Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ensemble

Mục lục

Phó từ

Cùng nhau
Vivre ensemble
sống cùng nhau
Cùng một lúc, cùng
Ils ont commencé ensemble
họ cùng bắt đầu
aller ensemble
hợp nhau, xứng với nhau, tương xứng (đồ đạc)
être bien ensemble
thân nhau
être mal ensemble
lục đục, bất hòa
Phản nghĩa Individuellement, isolément, séparément.

Danh từ giống đực

Toàn bộ, tập hợp
Ensemble des élèves
toàn bộ học sinh
Théorie des ensembles
(toán học) lý thuyết tập hơn
Bộ, tổng hợp thể
Ensemble mobilier
bộ đồ gỗ
Un ensemble architectural
một tổng thể kiến trúc
Bộ quần áo nữ
Đoàn hát múa; đồng diễn
(từ cũ, nghĩa cũ) sự phối hợp, sự hài hòa
Tableau qui manque d'ensemble
bức tranh thiếu hài hòa
Phản nghĩa Discordance; détail, élément, partie.

Xem thêm các từ khác

  • Ensemblier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghệ sĩ phối trí đồ đạc Danh từ giống đực Nghệ sĩ phối trí đồ đạc
  • Ensembliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) lý thuyết tập hợp Tính từ (toán học) (thuộc) lý thuyết tập hợp
  • Ensemencement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gieo hạt Danh từ giống đực Sự gieo hạt Ensemencement à la main sự gieo hạt bằng tay
  • Ensemencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gieo hạt 1.2 Cấy vi khuẩn vào (môi trường nuôi cấy) 1.3 Thả cá bột (vào ao...) Ngoại động...
  • Enserrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Siết chặt, quấn chật, ôm chặt 1.2 (nghĩa bóng) gò bó Ngoại động từ Siết chặt, quấn chật,...
  • Enseuillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) độ cao bậu cửa sổ (từ sân lên) Danh từ giống đực (xây dựng) độ cao bậu...
  • Ensevelir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liệm 1.2 (văn học) chôn 1.3 Vùi 1.4 (nghĩa bóng) chôn vùi, giấu kín 1.5 Phản nghĩa Déterrer. Ngoại...
  • Ensevelissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự liệm 1.2 (văn học) sự chôn 1.3 (nghĩa bóng) sự mai một 1.4 Phản nghĩa Exhumation. Danh...
  • Ensiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hình gươm Tính từ (thực vật học) hình gươm
  • Ensilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cho vào hầm ủ tươi 1.2 (nông nghiệp) thức ăn (gia súc) ủ tươi Danh từ...
  • Ensiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cho vào hầm ủ tươi Ngoại động từ (nông nghiệp) cho vào hầm ủ tươi
  • Ensimage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự tẩm dầu (vào sợi) Danh từ giống đực (ngành dệt) sự tẩm dầu (vào...
  • Ensimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) tẩm dầu (vào sợi) Ngoại động từ (ngành dệt) tẩm dầu (vào sợi)
  • Ensimeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) bộ tẩm dầu (vào sợi) Danh từ giống cái (ngành dệt) bộ tẩm dầu (vào sợi)
  • Ensoleillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng rực ánh mặt trời 1.2 Thời gian có ánh mặt trời Danh từ giống đực Tình trạng...
  • Ensoleiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chiếu đầy ánh mặt trời 1.2 (nghĩa bóng) làm sáng rực 1.3 Phản nghĩa Ombrager. Attrister Ngoại...
  • Ensommeillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng ngái ngủ Danh từ giống đực Tình trạng ngái ngủ
  • Ensommeiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho buồn ngủ Ngoại động từ Làm cho buồn ngủ La fatigue ensommeille sự mệt nhọc làm cho...
  • Ensommeillé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngái ngủ 2 Phản nghĩa 2.1 Eveillé [[]] Tính từ Ngái ngủ Des yeux ensommeillés mắt ngái ngủ Phản nghĩa...
  • Ensorcelant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mê hồn Tính từ Làm mê hồn Un regard ensorcelant cái nhìn làm mê hồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top