Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ensemencer

Mục lục

Ngoại động từ

Gieo hạt
Ensemencer un champ
gieo hạt một cánh đồng
Cấy vi khuẩn vào (môi trường nuôi cấy)
Thả cá bột (vào ao...)

Xem thêm các từ khác

  • Enserrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Siết chặt, quấn chật, ôm chặt 1.2 (nghĩa bóng) gò bó Ngoại động từ Siết chặt, quấn chật,...
  • Enseuillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) độ cao bậu cửa sổ (từ sân lên) Danh từ giống đực (xây dựng) độ cao bậu...
  • Ensevelir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liệm 1.2 (văn học) chôn 1.3 Vùi 1.4 (nghĩa bóng) chôn vùi, giấu kín 1.5 Phản nghĩa Déterrer. Ngoại...
  • Ensevelissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự liệm 1.2 (văn học) sự chôn 1.3 (nghĩa bóng) sự mai một 1.4 Phản nghĩa Exhumation. Danh...
  • Ensiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hình gươm Tính từ (thực vật học) hình gươm
  • Ensilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cho vào hầm ủ tươi 1.2 (nông nghiệp) thức ăn (gia súc) ủ tươi Danh từ...
  • Ensiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cho vào hầm ủ tươi Ngoại động từ (nông nghiệp) cho vào hầm ủ tươi
  • Ensimage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự tẩm dầu (vào sợi) Danh từ giống đực (ngành dệt) sự tẩm dầu (vào...
  • Ensimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) tẩm dầu (vào sợi) Ngoại động từ (ngành dệt) tẩm dầu (vào sợi)
  • Ensimeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) bộ tẩm dầu (vào sợi) Danh từ giống cái (ngành dệt) bộ tẩm dầu (vào sợi)
  • Ensoleillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng rực ánh mặt trời 1.2 Thời gian có ánh mặt trời Danh từ giống đực Tình trạng...
  • Ensoleiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chiếu đầy ánh mặt trời 1.2 (nghĩa bóng) làm sáng rực 1.3 Phản nghĩa Ombrager. Attrister Ngoại...
  • Ensommeillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng ngái ngủ Danh từ giống đực Tình trạng ngái ngủ
  • Ensommeiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho buồn ngủ Ngoại động từ Làm cho buồn ngủ La fatigue ensommeille sự mệt nhọc làm cho...
  • Ensommeillé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngái ngủ 2 Phản nghĩa 2.1 Eveillé [[]] Tính từ Ngái ngủ Des yeux ensommeillés mắt ngái ngủ Phản nghĩa...
  • Ensorcelant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mê hồn Tính từ Làm mê hồn Un regard ensorcelant cái nhìn làm mê hồn
  • Ensorcelante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ensorcelant ensorcelant
  • Ensorceler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ bùa mê, mê hoặc 1.2 (nghĩa bóng) làm cho mê say, quyến rũ 1.3 Phản nghĩa Désensorceler. Ngoại...
  • Ensorceleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ bỏ bùa mê 1.2 (nghĩa bóng) kẻ làm cho mê say, kẻ quyến rũ Danh từ Kẻ bỏ bùa mê (nghĩa bóng) kẻ...
  • Ensorceleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ bỏ bùa mê 1.2 (nghĩa bóng) kẻ làm cho mê say, kẻ quyến rũ Danh từ giống cái Kẻ bỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top