Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ensiforme

Mục lục

Tính từ

(thực vật học) hình gươm

Xem thêm các từ khác

  • Ensilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cho vào hầm ủ tươi 1.2 (nông nghiệp) thức ăn (gia súc) ủ tươi Danh từ...
  • Ensiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cho vào hầm ủ tươi Ngoại động từ (nông nghiệp) cho vào hầm ủ tươi
  • Ensimage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự tẩm dầu (vào sợi) Danh từ giống đực (ngành dệt) sự tẩm dầu (vào...
  • Ensimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) tẩm dầu (vào sợi) Ngoại động từ (ngành dệt) tẩm dầu (vào sợi)
  • Ensimeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) bộ tẩm dầu (vào sợi) Danh từ giống cái (ngành dệt) bộ tẩm dầu (vào sợi)
  • Ensoleillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng rực ánh mặt trời 1.2 Thời gian có ánh mặt trời Danh từ giống đực Tình trạng...
  • Ensoleiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chiếu đầy ánh mặt trời 1.2 (nghĩa bóng) làm sáng rực 1.3 Phản nghĩa Ombrager. Attrister Ngoại...
  • Ensommeillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng ngái ngủ Danh từ giống đực Tình trạng ngái ngủ
  • Ensommeiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho buồn ngủ Ngoại động từ Làm cho buồn ngủ La fatigue ensommeille sự mệt nhọc làm cho...
  • Ensommeillé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngái ngủ 2 Phản nghĩa 2.1 Eveillé [[]] Tính từ Ngái ngủ Des yeux ensommeillés mắt ngái ngủ Phản nghĩa...
  • Ensorcelant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mê hồn Tính từ Làm mê hồn Un regard ensorcelant cái nhìn làm mê hồn
  • Ensorcelante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ensorcelant ensorcelant
  • Ensorceler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ bùa mê, mê hoặc 1.2 (nghĩa bóng) làm cho mê say, quyến rũ 1.3 Phản nghĩa Désensorceler. Ngoại...
  • Ensorceleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ bỏ bùa mê 1.2 (nghĩa bóng) kẻ làm cho mê say, kẻ quyến rũ Danh từ Kẻ bỏ bùa mê (nghĩa bóng) kẻ...
  • Ensorceleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ bỏ bùa mê 1.2 (nghĩa bóng) kẻ làm cho mê say, kẻ quyến rũ Danh từ giống cái Kẻ bỏ...
  • Ensorcellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ bùa mê; sự mê hoặc 1.2 (nghĩa bóng) sự làm mê say, sự quyến rũ 1.3 Phản nghĩa...
  • Ensoufrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quét (một lớp) lưu huỳnh 1.2 Xông lưu huỳnh Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Ensoufroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nơi xông lưu huỳnh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nơi xông lưu...
  • Ensouplage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự mắc sợi dọc vào trục cửi Danh từ giống đực (ngành dệt) sự mắc sợi...
  • Ensouple

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) trục cửi Danh từ giống cái (ngành dệt) trục cửi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top