Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ensoutaner

Mục lục

Ngoại động từ

(thân mật; từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho khoác áo thầy tu

Xem thêm các từ khác

  • Enstatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) enxtatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) enxtatit
  • Ensucrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngào đường Ngoại động từ Ngào đường
  • Ensuite

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rồi, rồi sau 1.2 Sau đó, tiếp theo đó 1.3 Sau nữa 1.4 Phản nghĩa Abord ( d\'abord), avant; premièrement. Phó...
  • Ensupleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ensoupleau ensoupleau
  • Entablement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mũ cột Danh từ giống đực (kiến trúc) mũ cột
  • Entablure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chốt kéo (nơi hai lưỡi kéo quay) Danh từ giống cái Chốt kéo (nơi hai lưỡi kéo quay)
  • Entacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi xấu, làm hoen ố 1.2 Phản nghĩa Blanchir, rehausser. Ngoại động từ Bôi xấu, làm hoen ố...
  • Entada

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây bàm bàm Danh từ giống đực (thực vật học) dây bàm bàm
  • Entaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự khắc, sự khía (gỗ, đá) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự khắc, sự...
  • Entaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vết khắc 1.2 Vết đứt, vết chém Danh từ giống cái (kỹ thuật) vết khắc Vết...
  • Entailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) khắc, khía (đá, gỗ) 1.2 Làm đứt, chém Ngoại động từ (kỹ thuật) khắc, khía...
  • Entame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng đầu, mẩu đầu (cắt ở bánh mì, thịt...) Danh từ giống cái Miếng đầu, mẩu đầu...
  • Entamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt mẩu đầu 1.2 Cắt; khía đứt, làm sướt (da, thịt) 1.3 Phạm vào 1.4 Chọc thủng 1.5 Bắt...
  • Entamure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mẻ đá đầu (khai ở mỏ ra) Danh từ giống cái Mẻ đá đầu (khai ở mỏ ra)
  • Entartrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng cáu (trong nồi hơi) 1.2 Phản nghĩa Détartrage. Danh từ giống đực Sự đóng cáu...
  • Entartrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng cáu (trong nồi hơi) 1.2 Phản nghĩa Détartrage. Danh từ giống đực Sự đóng cáu...
  • Entartrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đóng cáu 1.2 Phản nghĩa Détartrer. Ngoại động từ Làm đóng cáu Eau qui entartre les chaudières...
  • Entassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chật đống; đống 1.2 (nghĩa bóng) sự chất ních 1.3 Phản nghĩa Dispersion; éparpillement....
  • Entasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chất đống lại, đánh đống 1.2 Lèn chật ních 1.3 Ky cóp 1.4 Dùng nhiều; tăng 1.5 Phản nghĩa...
  • Entasseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ ky cóp Danh từ (thân mật) kẻ ky cóp Entasseur d\'argent kẻ ky cóp tiền bạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top