- Từ điển Pháp - Việt
Entérokinase
Danh từ giống cái
(sinh vật học) enterakinaza (chất men)
Xem thêm các từ khác
-
Entéropathie
Danh từ giống cái (y học) bệnh ruột -
Entérovaccin
Danh từ giống đực (y học) vacxin uống -
Entêtant
Tính từ Xông lên nhức đầu Parfum entêtant mùi thơm xông lên nhức đầu -
Entêtement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngoan cố; tính bướng bỉnh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự say mê 2 Phản nghĩa 2.1 Abandon découragement... -
Entêter
Ngoại động từ Xông lên làm nhức đầu Odeur qui entête mùi hương xông lên làm nhức đầu (từ cũ, nghĩa cũ) làm say mê -
Entêté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh 2 Phản nghĩa 2.1 Changeant influençable malléable souple versatile [[]] Tính... -
Entôler
Ngoại động từ (thông tục) lừa lấy tiền (của khách; nói về gái làm tiền) (nghĩa rộng) lừa đảo, nẫng túi -
Envahir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xâm lược, xâm chiếm 1.2 Tràn ngập Ngoại động từ Xâm lược, xâm chiếm Envahir un pays xâm... -
Envahissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lan tràn, tràn ngập 1.2 Sỗ sàng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) xâm lược, xâm chiếm Tính từ Lan tràn, tràn ngập... -
Envahissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xâm chiếm, sự xâm lăng 1.2 Sự lấn chiếm Danh từ giống đực Sự xâm chiếm, sự xâm... -
Envahisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ xâm lược, kẻ xâm lăng 1.2 Tính từ 1.3 Xâm lược, xâm lăng, xâm chiếm Danh từ giống... -
Envasement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lấp bùn 1.2 Tình trạng đầy bùn Danh từ giống đực Sự lấp bùn Tình trạng đầy... -
Envaser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấp bùn đầy 1.2 Cống lấy đầu bùn 1.3 Dìm xuống bùn, làm sụt xuống bùn Ngoại động từ... -
Enveloppant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bao, bao bọc, bao quanh, bao vây 1.2 Quyến rũ, làm xiêu lòng Tính từ Bao, bao bọc, bao quanh, bao vây La cornée... -
Enveloppante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường bao Danh từ giống cái (toán học) đường bao -
Enveloppe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bao, vỏ, cái bọc ngoài 1.2 Phong bì, bì thư 1.3 Lốp xe 1.4 (toán học) hình bao 1.5 Vẻ ngoài,... -
Enveloppement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bào, sự bọc 1.2 (y học) sự đắp, sự ủ Danh từ giống đực Sự bào, sự bọc Enveloppement... -
Envelopper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao, bọc, bao phủ, che phủ, trùm lên 1.2 (quân sự; từ hiếm, nghĩa ít dùng) bao vây 1.3 (từ... -
Enveloppeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người bao; người bọc Danh từ giống cái Người bao; người bọc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.