Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entêtement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự ngoan cố; tính bướng bỉnh
Son entêtement le perdra
tính bướng bỉnh sẽ làm nó bị tai hại
(từ cũ, nghĩa cũ) sự say mê
Entêtement pour la poésie
sự say mê thơ

Phản nghĩa

Abandon découragement docilité [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Entêter

    Ngoại động từ Xông lên làm nhức đầu Odeur qui entête mùi hương xông lên làm nhức đầu (từ cũ, nghĩa cũ) làm say mê
  • Entêté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh 2 Phản nghĩa 2.1 Changeant influençable malléable souple versatile [[]] Tính...
  • Entôler

    Ngoại động từ (thông tục) lừa lấy tiền (của khách; nói về gái làm tiền) (nghĩa rộng) lừa đảo, nẫng túi
  • Envahir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xâm lược, xâm chiếm 1.2 Tràn ngập Ngoại động từ Xâm lược, xâm chiếm Envahir un pays xâm...
  • Envahissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lan tràn, tràn ngập 1.2 Sỗ sàng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) xâm lược, xâm chiếm Tính từ Lan tràn, tràn ngập...
  • Envahissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xâm chiếm, sự xâm lăng 1.2 Sự lấn chiếm Danh từ giống đực Sự xâm chiếm, sự xâm...
  • Envahisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ xâm lược, kẻ xâm lăng 1.2 Tính từ 1.3 Xâm lược, xâm lăng, xâm chiếm Danh từ giống...
  • Envasement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lấp bùn 1.2 Tình trạng đầy bùn Danh từ giống đực Sự lấp bùn Tình trạng đầy...
  • Envaser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấp bùn đầy 1.2 Cống lấy đầu bùn 1.3 Dìm xuống bùn, làm sụt xuống bùn Ngoại động từ...
  • Enveloppant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bao, bao bọc, bao quanh, bao vây 1.2 Quyến rũ, làm xiêu lòng Tính từ Bao, bao bọc, bao quanh, bao vây La cornée...
  • Enveloppante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường bao Danh từ giống cái (toán học) đường bao
  • Enveloppe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bao, vỏ, cái bọc ngoài 1.2 Phong bì, bì thư 1.3 Lốp xe 1.4 (toán học) hình bao 1.5 Vẻ ngoài,...
  • Enveloppement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bào, sự bọc 1.2 (y học) sự đắp, sự ủ Danh từ giống đực Sự bào, sự bọc Enveloppement...
  • Envelopper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao, bọc, bao phủ, che phủ, trùm lên 1.2 (quân sự; từ hiếm, nghĩa ít dùng) bao vây 1.3 (từ...
  • Enveloppeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người bao; người bọc Danh từ giống cái Người bao; người bọc
  • Enveloppée

    Danh từ giống cái (toán học) đường bị bao
  • Envenimation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trúng nọc (rắn) Danh từ giống cái Sự trúng nọc (rắn)
  • Envenimement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhiễm độc, sự nhiễm trùng (vết thương) Danh từ giống đực envenimation envenimation...
  • Envenimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhiễm độc, nhiễm trùng 1.2 (nghĩa bóng) thổi bùng, kích động 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) truyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top