- Từ điển Pháp - Việt
Entailler
|
Ngoại động từ
(kỹ thuật) khắc, khía (đá, gỗ)
Làm đứt, chém
Xem thêm các từ khác
-
Entame
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng đầu, mẩu đầu (cắt ở bánh mì, thịt...) Danh từ giống cái Miếng đầu, mẩu đầu... -
Entamer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt mẩu đầu 1.2 Cắt; khía đứt, làm sướt (da, thịt) 1.3 Phạm vào 1.4 Chọc thủng 1.5 Bắt... -
Entamure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mẻ đá đầu (khai ở mỏ ra) Danh từ giống cái Mẻ đá đầu (khai ở mỏ ra) -
Entartrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng cáu (trong nồi hơi) 1.2 Phản nghĩa Détartrage. Danh từ giống đực Sự đóng cáu... -
Entartrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng cáu (trong nồi hơi) 1.2 Phản nghĩa Détartrage. Danh từ giống đực Sự đóng cáu... -
Entartrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đóng cáu 1.2 Phản nghĩa Détartrer. Ngoại động từ Làm đóng cáu Eau qui entartre les chaudières... -
Entassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chật đống; đống 1.2 (nghĩa bóng) sự chất ních 1.3 Phản nghĩa Dispersion; éparpillement.... -
Entasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chất đống lại, đánh đống 1.2 Lèn chật ních 1.3 Ky cóp 1.4 Dùng nhiều; tăng 1.5 Phản nghĩa... -
Entasseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ ky cóp Danh từ (thân mật) kẻ ky cóp Entasseur d\'argent kẻ ky cóp tiền bạc -
Entasseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái entasseur entasseur -
Ente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cán (bút lông) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cành ghép; sự ghép cành; góc ghép 1.3 Đồng âm Ante. Danh... -
Entelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vượn thờ Danh từ giống cái (động vật học) vượn thờ -
Entendement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lý trí Danh từ giống đực Lý trí -
Entendeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực A bon entendeur salut ) ai hiểu được thì ấm vào thân -
Entendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghe 1.2 (văn học) hiểu 1.3 Muốn, đòi hỏi 2 Nội động từ 2.1 Nghe (thấy) 2.2 Hiểu được... -
Entendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý, đã quyết định 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có khả năng, hiểu biết thông thạo 1.3 Danh từ giống... -
Entendue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái entendu entendu -
Entente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thỏa thuận 1.2 Sự hiểu nhau, sự thông cảm nhau 1.3 Sự đồng minh; đồng minh 1.4 Nghĩa,... -
Enter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nối (hai thanh gỗ) bằng mộng hàm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ghép cành 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Enterrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lèn đất (quanh khuôn đúc) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự lèn đất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.