Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entamer

Mục lục

Ngoại động từ

Cắt mẩu đầu
Entamer un pain
cắt đầu mẩu bánh mì
Cắt; khía đứt, làm sướt (da, thịt)
Entamer la peau
làm sướt da
Phạm vào
Entamer sa fortune
phạm vào gia tài của mình
Chọc thủng
Entamer la première ligne ennemie
chọc thủng tuyến đầu của địch
Bắt đầu
Entamer une conversation
bắt đầu cuộc nói chuyện
Làm tổn thương
Entamer la réputation de quelqu'un
làm tổn thương đến danh tiếng của ai

Xem thêm các từ khác

  • Entamure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mẻ đá đầu (khai ở mỏ ra) Danh từ giống cái Mẻ đá đầu (khai ở mỏ ra)
  • Entartrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng cáu (trong nồi hơi) 1.2 Phản nghĩa Détartrage. Danh từ giống đực Sự đóng cáu...
  • Entartrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng cáu (trong nồi hơi) 1.2 Phản nghĩa Détartrage. Danh từ giống đực Sự đóng cáu...
  • Entartrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đóng cáu 1.2 Phản nghĩa Détartrer. Ngoại động từ Làm đóng cáu Eau qui entartre les chaudières...
  • Entassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chật đống; đống 1.2 (nghĩa bóng) sự chất ních 1.3 Phản nghĩa Dispersion; éparpillement....
  • Entasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chất đống lại, đánh đống 1.2 Lèn chật ních 1.3 Ky cóp 1.4 Dùng nhiều; tăng 1.5 Phản nghĩa...
  • Entasseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ ky cóp Danh từ (thân mật) kẻ ky cóp Entasseur d\'argent kẻ ky cóp tiền bạc
  • Entasseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái entasseur entasseur
  • Ente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cán (bút lông) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cành ghép; sự ghép cành; góc ghép 1.3 Đồng âm Ante. Danh...
  • Entelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vượn thờ Danh từ giống cái (động vật học) vượn thờ
  • Entendement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lý trí Danh từ giống đực Lý trí
  • Entendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực A bon entendeur salut ) ai hiểu được thì ấm vào thân
  • Entendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghe 1.2 (văn học) hiểu 1.3 Muốn, đòi hỏi 2 Nội động từ 2.1 Nghe (thấy) 2.2 Hiểu được...
  • Entendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý, đã quyết định 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có khả năng, hiểu biết thông thạo 1.3 Danh từ giống...
  • Entendue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái entendu entendu
  • Entente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thỏa thuận 1.2 Sự hiểu nhau, sự thông cảm nhau 1.3 Sự đồng minh; đồng minh 1.4 Nghĩa,...
  • Enter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nối (hai thanh gỗ) bằng mộng hàm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ghép cành 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Enterrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lèn đất (quanh khuôn đúc) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự lèn đất...
  • Enterrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chôn cất, sự mai táng 1.2 Đám ma, đám tang, lễ tang 1.3 Sự bác bỏ 1.4 Phản nghĩa Exhumation....
  • Enterrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chôn vùi, mai táng, an táng 1.2 Dự đám tang 1.3 Sống lâu hơn 1.4 Bác bỏ 1.5 (nghĩa bóng) chôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top