Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ente

Mục lục

Danh từ giống cái

Cán (bút lông)
(từ cũ, nghĩa cũ) cành ghép; sự ghép cành; góc ghép
Đồng âm Ante.

Xem thêm các từ khác

  • Entelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vượn thờ Danh từ giống cái (động vật học) vượn thờ
  • Entendement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lý trí Danh từ giống đực Lý trí
  • Entendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực A bon entendeur salut ) ai hiểu được thì ấm vào thân
  • Entendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghe 1.2 (văn học) hiểu 1.3 Muốn, đòi hỏi 2 Nội động từ 2.1 Nghe (thấy) 2.2 Hiểu được...
  • Entendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý, đã quyết định 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có khả năng, hiểu biết thông thạo 1.3 Danh từ giống...
  • Entendue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái entendu entendu
  • Entente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thỏa thuận 1.2 Sự hiểu nhau, sự thông cảm nhau 1.3 Sự đồng minh; đồng minh 1.4 Nghĩa,...
  • Enter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nối (hai thanh gỗ) bằng mộng hàm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ghép cành 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Enterrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lèn đất (quanh khuôn đúc) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự lèn đất...
  • Enterrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chôn cất, sự mai táng 1.2 Đám ma, đám tang, lễ tang 1.3 Sự bác bỏ 1.4 Phản nghĩa Exhumation....
  • Enterrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chôn vùi, mai táng, an táng 1.2 Dự đám tang 1.3 Sống lâu hơn 1.4 Bác bỏ 1.5 (nghĩa bóng) chôn...
  • Enthalpie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) entanpi Danh từ giống cái (vật lý học) entanpi
  • Enthalpique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ enthalpie enthalpie
  • Enthousiasmant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) phấn khởi Tính từ (làm) phấn khởi
  • Enthousiasmante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) phấn khởi Tính từ (làm) phấn khởi
  • Enthousiasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng phấn khởi 1.2 Nhiệt tình 1.3 Hứng thú, cảm hứng 1.4 Phản nghĩa Détachement, froideur,...
  • Enthousiasmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm phấn khởi Ngoại động từ Làm phấn khởi Enthousiasmer la foule làm quần chúng phấn khởi
  • Enthousiaste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy nhiệt tình 1.2 Danh từ 1.3 Người nhiệt tình 1.4 Phản nghĩa Apathique, blasé, désabué, froid, négatif,...
  • Enthymème

    Danh từ giống đực (triết học) luận ba đoạn giản ước
  • Entichement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự say đắm Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top