Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enthousiasme

Mục lục

Danh từ giống đực

Lòng phấn khởi
Accueillir quelqu'un avec enthousiasme
phấn khởi đón tiếp ai
Nhiệt tình
Parler d'un auteur avec enthousiasme
nhiệt tình nói đến một tác giả
Hứng thú, cảm hứng
L'enthousiasme de la création
hứng thơ sáng tác
enthousiasme poétique
hứng thú, thi hứng
Phản nghĩa Détachement, froideur, indifférence.

Xem thêm các từ khác

  • Enthousiasmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm phấn khởi Ngoại động từ Làm phấn khởi Enthousiasmer la foule làm quần chúng phấn khởi
  • Enthousiaste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy nhiệt tình 1.2 Danh từ 1.3 Người nhiệt tình 1.4 Phản nghĩa Apathique, blasé, désabué, froid, négatif,...
  • Enthymème

    Danh từ giống đực (triết học) luận ba đoạn giản ước
  • Entichement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự say đắm Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Enticher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho say đắm, làm cho mê 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm hỏng, làm hư hỏng Ngoại động từ Làm...
  • Entier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy đủ, cả, toàn cả 1.2 Hoàn toàn 1.3 Nguyên; y nguyên 1.4 Kiên quyết 1.5 Chưa thiến 2 Danh từ giống...
  • Entité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thực thể 2 Phản nghĩa 2.1 Chose [[]] Danh từ giống cái (triết học) thực thể...
  • Entièrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoàn toàn 2 Phản nghĩa 2.1 Imparfaitement incomplètement partiellement [[]] Phó từ Hoàn toàn Être entièrement...
  • Entodiscal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Insertion entodiscale ) kiểu đính (nhị) trong đĩa hoa
  • Entodiscale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Insertion entodiscale ) kiểu đính (nhị) trong đĩa hoa
  • Entoilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi vải; vải bồi 1.2 Sự dựng vải cứng (trong cổ áo...); vải dựng 1.3 Sự đóng...
  • Entoiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bồi vải 1.2 Dựng vải cứng (trong cổ áo...) 1.3 Đóng bìa vải (sách) 1.4 Phản nghĩa Désentoiler....
  • Entoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao ghép Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao ghép
  • Entolome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm hồng Danh từ giống đực (thực vật học) nấm hồng
  • Entomber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chôn cất Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) chôn cất
  • Entomologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Côn trùng học Danh từ giống cái Côn trùng học
  • Entomologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ entomologie entomologie
  • Entomologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà côn trùng học Danh từ Nhà côn trùng học
  • Entomophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn sâu bọ Tính từ Ăn sâu bọ
  • Entomophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tục ăn sâu bọ (ở một số dân tộc) Danh từ giống cái Tục ăn sâu bọ (ở một số dân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top