Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Enthousiaste

Mục lục

Tính từ

Đầy nhiệt tình
Esprit enthousiaste
tinh thần đầy nhiệt tình
Danh từ
Người nhiệt tình
Phản nghĩa Apathique, blasé, désabué, froid, négatif, sceptique.

Xem thêm các từ khác

  • Enthymème

    Danh từ giống đực (triết học) luận ba đoạn giản ước
  • Entichement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự say đắm Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Enticher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho say đắm, làm cho mê 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm hỏng, làm hư hỏng Ngoại động từ Làm...
  • Entier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy đủ, cả, toàn cả 1.2 Hoàn toàn 1.3 Nguyên; y nguyên 1.4 Kiên quyết 1.5 Chưa thiến 2 Danh từ giống...
  • Entité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thực thể 2 Phản nghĩa 2.1 Chose [[]] Danh từ giống cái (triết học) thực thể...
  • Entièrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoàn toàn 2 Phản nghĩa 2.1 Imparfaitement incomplètement partiellement [[]] Phó từ Hoàn toàn Être entièrement...
  • Entodiscal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Insertion entodiscale ) kiểu đính (nhị) trong đĩa hoa
  • Entodiscale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Insertion entodiscale ) kiểu đính (nhị) trong đĩa hoa
  • Entoilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi vải; vải bồi 1.2 Sự dựng vải cứng (trong cổ áo...); vải dựng 1.3 Sự đóng...
  • Entoiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bồi vải 1.2 Dựng vải cứng (trong cổ áo...) 1.3 Đóng bìa vải (sách) 1.4 Phản nghĩa Désentoiler....
  • Entoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao ghép Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao ghép
  • Entolome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm hồng Danh từ giống đực (thực vật học) nấm hồng
  • Entomber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chôn cất Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) chôn cất
  • Entomologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Côn trùng học Danh từ giống cái Côn trùng học
  • Entomologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ entomologie entomologie
  • Entomologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà côn trùng học Danh từ Nhà côn trùng học
  • Entomophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn sâu bọ Tính từ Ăn sâu bọ
  • Entomophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tục ăn sâu bọ (ở một số dân tộc) Danh từ giống cái Tục ăn sâu bọ (ở một số dân...
  • Entomophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Truyền phấn do sâu Tính từ Truyền phấn do sâu Plante entomophile cây truyền phấn do sâu
  • Entomophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối truyền phấn do sâu Danh từ giống cái Lối truyền phấn do sâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top