Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entier

Mục lục

Tính từ

Đầy đủ, cả, toàn cả
La classe entière
cả lớp
Un jour entier
cả một ngày
Hoàn toàn
Jouir d''une entière liberté
hưởng tự do hoàn toàn
Nguyên; y nguyên
Feuille entière
(thực vật học) lá nguyên
Nombre entier
(toán học) số nguyên
La question reste entière
vấn đề vẫn y nguyên
Kiên quyết
Être entier dans ses opinions
kiên quyết trong ý kiến của mình
Chưa thiến
Cheval entier
ngựa chưa thiến, ngựa giống
tout entier
cả, toàn bộ
Un pain tout entier
�� cả cái bánh mì
famille tout entière
toàn bộ gia đình

Danh từ giống đực

Toàn thể, toàn bộ, nguyên cả bộ
Conserver dans son entier
giữ nguyên cả bộ
en entier
toàn bộ
Phản nghĩa Divisé, incomplet, partiel, réduit. Compréhensif, conciliant, souple

Xem thêm các từ khác

  • Entité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thực thể 2 Phản nghĩa 2.1 Chose [[]] Danh từ giống cái (triết học) thực thể...
  • Entièrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoàn toàn 2 Phản nghĩa 2.1 Imparfaitement incomplètement partiellement [[]] Phó từ Hoàn toàn Être entièrement...
  • Entodiscal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Insertion entodiscale ) kiểu đính (nhị) trong đĩa hoa
  • Entodiscale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Insertion entodiscale ) kiểu đính (nhị) trong đĩa hoa
  • Entoilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi vải; vải bồi 1.2 Sự dựng vải cứng (trong cổ áo...); vải dựng 1.3 Sự đóng...
  • Entoiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bồi vải 1.2 Dựng vải cứng (trong cổ áo...) 1.3 Đóng bìa vải (sách) 1.4 Phản nghĩa Désentoiler....
  • Entoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao ghép Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao ghép
  • Entolome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm hồng Danh từ giống đực (thực vật học) nấm hồng
  • Entomber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chôn cất Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) chôn cất
  • Entomologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Côn trùng học Danh từ giống cái Côn trùng học
  • Entomologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ entomologie entomologie
  • Entomologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà côn trùng học Danh từ Nhà côn trùng học
  • Entomophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn sâu bọ Tính từ Ăn sâu bọ
  • Entomophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tục ăn sâu bọ (ở một số dân tộc) Danh từ giống cái Tục ăn sâu bọ (ở một số dân...
  • Entomophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Truyền phấn do sâu Tính từ Truyền phấn do sâu Plante entomophile cây truyền phấn do sâu
  • Entomophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối truyền phấn do sâu Danh từ giống cái Lối truyền phấn do sâu
  • Entomophtorales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ nấm sâu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Entomophyte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên sâu bọ Tính từ (thực vật học) mọc trên sâu bọ
  • Entonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái entonnaison) 1.1 Sự đóng vào thùng Danh từ giống đực (giống cái entonnaison) Sự...
  • Entonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái entonnaison) 1.1 Sự đóng vào thùng Danh từ giống đực (giống cái entonnaison) Sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top