Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entoilage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự bồi vải; vải bồi
Sự dựng vải cứng (trong cổ áo...); vải dựng
Sự đóng bìa vải (sách); bìa vải
Phản nghĩa Désentoilage.

Xem thêm các từ khác

  • Entoiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bồi vải 1.2 Dựng vải cứng (trong cổ áo...) 1.3 Đóng bìa vải (sách) 1.4 Phản nghĩa Désentoiler....
  • Entoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao ghép Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao ghép
  • Entolome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm hồng Danh từ giống đực (thực vật học) nấm hồng
  • Entomber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chôn cất Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) chôn cất
  • Entomologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Côn trùng học Danh từ giống cái Côn trùng học
  • Entomologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ entomologie entomologie
  • Entomologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà côn trùng học Danh từ Nhà côn trùng học
  • Entomophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn sâu bọ Tính từ Ăn sâu bọ
  • Entomophagie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tục ăn sâu bọ (ở một số dân tộc) Danh từ giống cái Tục ăn sâu bọ (ở một số dân...
  • Entomophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Truyền phấn do sâu Tính từ Truyền phấn do sâu Plante entomophile cây truyền phấn do sâu
  • Entomophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối truyền phấn do sâu Danh từ giống cái Lối truyền phấn do sâu
  • Entomophtorales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ nấm sâu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Entomophyte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên sâu bọ Tính từ (thực vật học) mọc trên sâu bọ
  • Entonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái entonnaison) 1.1 Sự đóng vào thùng Danh từ giống đực (giống cái entonnaison) Sự...
  • Entonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái entonnaison) 1.1 Sự đóng vào thùng Danh từ giống đực (giống cái entonnaison) Sự...
  • Entonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng vào thùng 1.2 Nhồi vào (để làm dồi, làm xúc xích) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) uống; nhồi...
  • Entonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng đóng bia thùng Danh từ giống cái Phòng đóng bia thùng
  • Entonnoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái phễu 1.2 Hố mìn, hố bom Danh từ giống đực Cái phễu Hố mìn, hố bom
  • Entoparasite

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực entoparasite entoparasite
  • Entoptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) trong mắt Tính từ (sinh vật học) trong mắt Phénomène entoptique hiện tượng trong mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top