- Từ điển Pháp - Việt
Entomologie
Xem thêm các từ khác
-
Entomologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ entomologie entomologie -
Entomologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà côn trùng học Danh từ Nhà côn trùng học -
Entomophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn sâu bọ Tính từ Ăn sâu bọ -
Entomophagie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tục ăn sâu bọ (ở một số dân tộc) Danh từ giống cái Tục ăn sâu bọ (ở một số dân... -
Entomophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Truyền phấn do sâu Tính từ Truyền phấn do sâu Plante entomophile cây truyền phấn do sâu -
Entomophilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối truyền phấn do sâu Danh từ giống cái Lối truyền phấn do sâu -
Entomophtorales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ nấm sâu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Entomophyte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên sâu bọ Tính từ (thực vật học) mọc trên sâu bọ -
Entonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái entonnaison) 1.1 Sự đóng vào thùng Danh từ giống đực (giống cái entonnaison) Sự... -
Entonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái entonnaison) 1.1 Sự đóng vào thùng Danh từ giống đực (giống cái entonnaison) Sự... -
Entonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng vào thùng 1.2 Nhồi vào (để làm dồi, làm xúc xích) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) uống; nhồi... -
Entonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng đóng bia thùng Danh từ giống cái Phòng đóng bia thùng -
Entonnoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái phễu 1.2 Hố mìn, hố bom Danh từ giống đực Cái phễu Hố mìn, hố bom -
Entoparasite
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực entoparasite entoparasite -
Entoptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) trong mắt Tính từ (sinh vật học) trong mắt Phénomène entoptique hiện tượng trong mắt -
Entorse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự bong gân 1.2 (nghĩa bóng) sự vi phạm Danh từ giống cái (y học) sự bong gân (nghĩa... -
Entortillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời rắc rối luẩn quẩn (trong câu văn) Danh từ giống đực Lời rắc rối luẩn quẩn (trong... -
Entortillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quấn Danh từ giống đực Sự quấn Entortillement de la vigne sự quấn của cây nho -
Entortiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc xoắn lại 1.2 Làm cho rắc rối lẩn quẩn 1.3 (thân mật) quyến rũ, dụ dỗ 1.4 Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.