- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Entr'apercevoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thoáng thấy Ngoại động từ Thoáng thấy Entr\'\'apercevoir une étoile filante thoáng thấy một ngôi... -
Entr'ouvrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hé mở 1.2 Vén Ngoại động từ Hé mở Entrouvrir une fenêtre hé mở cửa sổ Vén Entrouvrir les... -
Entracte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) nghỉ chuyển hồi 1.2 (âm nhạc) khúc mở hồi 1.3 Lúc nghỉ, thời gian nghỉ Danh... -
Entraide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giúp đỡ lẫn nhau, sự tương trợ Danh từ giống cái Sự giúp đỡ lẫn nhau, sự tương... -
Entrailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Bộ lòng 1.2 (nghĩa bóng) lòng, trung tâm 1.3 (nghĩa bóng) lòng, tình cảm 1.4 (từ... -
Entrain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hào hứng 1.2 Sự hăng say 1.3 Phản nghĩa Apathie, calme, inertie, froideur, nonchalance, tristesse.... -
Entrait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) xà ngang Danh từ giống đực (kiến trúc) xà ngang -
Entrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vào 2 Danh từ 2.1 ( số nhiều) người vào 2.2 Phản nghĩa Sortant. Tính từ Vào Le nombre des élèves entrants... -
Entrante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái entrant entrant -
Entrave
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xích chân (làm súc vật không chạy được) 1.2 (nghĩa rộng) xiềng xích, gông cùm 1.3 (nghĩa... -
Entravement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình phạt gông cùm Danh từ giống đực Hình phạt gông cùm -
Entraver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xích chân 1.2 Cản trở, gây trở ngại 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) hiểu 1.4 Phản nghĩa Désentraver.... -
Entraxe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) khoảng trục 1.2 Đồng âm Anthrax. Danh từ giống cái (đường sắt) khoảng trục... -
Entraînable
Tính từ Có thể bị lôi kéo -
Entraînant
Tính từ Lôi kéo, hấp dẫn L\'orateur a une éloquence entraînante diễn giả có tài hùng biện hấp dẫn -
Entraînement
Danh từ giống đực Sự lôi kéo Céder à l\'entraînement des passions để cho dục vọng lôi kéo Sự tập dượt, sự luyện tập... -
Entraîner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo 1.2 Làm khởi động 1.3 Lôi đi 1.4 Dẫn 1.5 Lôi kéo 1.6 Lôi cuốn 1.7 Gây nên, kéo theo 1.8 Tập... -
Entraîneur
Danh từ giống đực (thể dục thể thao) huấn luyện viên entraîneur d\'hommes thủ lĩnh -
Entraîneuse
Danh từ giống cái Cô chào khách (ở tiệm nhảy) -
Entre
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Giữa 1.2 Phản nghĩa Hors ( de). 1.3 Đồng âm Antre. Giới từ Giữa Entre Hano… et Hue giữa Hà Nội và...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.