Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entouré

Tính từ

được nhiều người săn đón; được nhiều người phụ tá
Une femme très entourée
một chị phụ nữ rất được săn đón

Xem thêm các từ khác

  • Entr'apercevoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thoáng thấy Ngoại động từ Thoáng thấy Entr\'\'apercevoir une étoile filante thoáng thấy một ngôi...
  • Entr'ouvrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hé mở 1.2 Vén Ngoại động từ Hé mở Entrouvrir une fenêtre hé mở cửa sổ Vén Entrouvrir les...
  • Entracte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) nghỉ chuyển hồi 1.2 (âm nhạc) khúc mở hồi 1.3 Lúc nghỉ, thời gian nghỉ Danh...
  • Entraide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giúp đỡ lẫn nhau, sự tương trợ Danh từ giống cái Sự giúp đỡ lẫn nhau, sự tương...
  • Entrailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Bộ lòng 1.2 (nghĩa bóng) lòng, trung tâm 1.3 (nghĩa bóng) lòng, tình cảm 1.4 (từ...
  • Entrain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hào hứng 1.2 Sự hăng say 1.3 Phản nghĩa Apathie, calme, inertie, froideur, nonchalance, tristesse....
  • Entrait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) xà ngang Danh từ giống đực (kiến trúc) xà ngang
  • Entrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vào 2 Danh từ 2.1 ( số nhiều) người vào 2.2 Phản nghĩa Sortant. Tính từ Vào Le nombre des élèves entrants...
  • Entrante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái entrant entrant
  • Entrave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xích chân (làm súc vật không chạy được) 1.2 (nghĩa rộng) xiềng xích, gông cùm 1.3 (nghĩa...
  • Entravement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình phạt gông cùm Danh từ giống đực Hình phạt gông cùm
  • Entraver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xích chân 1.2 Cản trở, gây trở ngại 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) hiểu 1.4 Phản nghĩa Désentraver....
  • Entraxe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) khoảng trục 1.2 Đồng âm Anthrax. Danh từ giống cái (đường sắt) khoảng trục...
  • Entraînable

    Tính từ Có thể bị lôi kéo
  • Entraînant

    Tính từ Lôi kéo, hấp dẫn L\'orateur a une éloquence entraînante diễn giả có tài hùng biện hấp dẫn
  • Entraînement

    Danh từ giống đực Sự lôi kéo Céder à l\'entraînement des passions để cho dục vọng lôi kéo Sự tập dượt, sự luyện tập...
  • Entraîner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo 1.2 Làm khởi động 1.3 Lôi đi 1.4 Dẫn 1.5 Lôi kéo 1.6 Lôi cuốn 1.7 Gây nên, kéo theo 1.8 Tập...
  • Entraîneur

    Danh từ giống đực (thể dục thể thao) huấn luyện viên entraîneur d\'hommes thủ lĩnh
  • Entraîneuse

    Danh từ giống cái Cô chào khách (ở tiệm nhảy)
  • Entre

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Giữa 1.2 Phản nghĩa Hors ( de). 1.3 Đồng âm Antre. Giới từ Giữa Entre Hano… et Hue giữa Hà Nội và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top