Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entraînable

Tính từ

Có thể bị lôi kéo

Xem thêm các từ khác

  • Entraînant

    Tính từ Lôi kéo, hấp dẫn L\'orateur a une éloquence entraînante diễn giả có tài hùng biện hấp dẫn
  • Entraînement

    Danh từ giống đực Sự lôi kéo Céder à l\'entraînement des passions để cho dục vọng lôi kéo Sự tập dượt, sự luyện tập...
  • Entraîner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kéo 1.2 Làm khởi động 1.3 Lôi đi 1.4 Dẫn 1.5 Lôi kéo 1.6 Lôi cuốn 1.7 Gây nên, kéo theo 1.8 Tập...
  • Entraîneur

    Danh từ giống đực (thể dục thể thao) huấn luyện viên entraîneur d\'hommes thủ lĩnh
  • Entraîneuse

    Danh từ giống cái Cô chào khách (ở tiệm nhảy)
  • Entre

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Giữa 1.2 Phản nghĩa Hors ( de). 1.3 Đồng âm Antre. Giới từ Giữa Entre Hano… et Hue giữa Hà Nội và...
  • Entre-bande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng đầu tấm (đầu tấm vải) Danh từ giống cái Băng đầu tấm (đầu tấm vải)
  • Entre-deux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khoảng giữa; thế giữa 1.2 Tủ giữa khoảng (đặt giữa khoảng hai cửa sổ)...
  • Entre-deux-guerres

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 Thời kỳ giữa hai cuộc đại chiến Danh từ giống cái, danh từ giống...
  • Entre-ligne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khoảng gian dòng (giữa hai dòng chữ) Danh từ giống đực (từ...
  • Entre-nerf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng gian chỉ gân (ở gáy sách) Danh từ giống đực Khoảng gian chỉ gân (ở gáy sách)
  • Entre-nerfs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng gian chỉ gân (ở gáy sách) Danh từ giống đực Khoảng gian chỉ gân (ở gáy sách)
  • Entre-noeud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) gióng, lóng Danh từ giống đực (thực vật học) gióng, lóng
  • Entre-rail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) khổ đường ray Danh từ giống đực (đường sắt) khổ đường ray
  • Entre-temps

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giữa lúc đó 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khoảng thời gian giữa (hai sự việc) Phó...
  • Entre-tisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt vào với nhau Ngoại động từ Dệt vào với nhau
  • Entre-voie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) khoảng cách giữa hai đường, cự ly đường. Danh từ giống đực (đường...
  • Entrebâillement

    Danh từ giống đực Chỗ hé mở
  • Entrebâiller

    Ngoại động từ Hé mở Entrebâiller la porte hé mở cửa
  • Entrechat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế nhảy đập chân (trong vũ ba lê) Danh từ giống đực Thế nhảy đập chân (trong vũ ba...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top