Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entre

Mục lục

Giới từ

Giữa
Entre Hano… et Hue
giữa Hà Nội và Huế
Entre dix et onze heures
giữa mười và mười một giờ
Entre amis
giữa bạn bè với nhau
Entre vous et moi
giữa anh và tôi
Qu'y a-t-il entre eux
giữa họ với nhau có điều gì thế?
d'entre
trong
L'un d'entre nous
�� một người trong chúng ta
entre autres
trong đám những cái khác, trong đám những người khác
J'ai vu entre autres votre père
�� tôi trông thấy cha anh trong đám những người khác
entre chien et loup
lúc nhá nhem
entre deux âges
vào trạc trung niên
entre deux eaux
lửng lơ dưới nước
entre deux feux
chết chẹt ở giữa; trên đe dưới búa
entre deux vins
ngà ngà say
entre la poire et le fromage
lúc tráng miệng, lúc cởi mở nhất
entre la vie et la mort
sống dở chết dở
entre les deux deux
deux
entre les mains de
vào trong tay ai, lọt vào tay ai
entre nous
nói riêng giữa hai ta
entre quatre murs
bị giam; trơ trọi
entre quatre yeux entre quat'z'yeux
giữa hai người với nhau
entre tous
hơn cả, nhất
L'entre qu'il aime entre tous
�� đứa con ông ấy yêu hơn cả
être entre quatre planches
nằm trong bốn tấm dài hai tấm ngắn; chết
nager entre deux eaux
ở giữa; bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái
regarder quelqu'un entre les yeux
nhìn thẳng vào mặt ai
Phản nghĩa Hors ( de).
Đồng âm Antre.

Xem thêm các từ khác

  • Entre-bande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng đầu tấm (đầu tấm vải) Danh từ giống cái Băng đầu tấm (đầu tấm vải)
  • Entre-deux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khoảng giữa; thế giữa 1.2 Tủ giữa khoảng (đặt giữa khoảng hai cửa sổ)...
  • Entre-deux-guerres

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 Thời kỳ giữa hai cuộc đại chiến Danh từ giống cái, danh từ giống...
  • Entre-ligne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khoảng gian dòng (giữa hai dòng chữ) Danh từ giống đực (từ...
  • Entre-nerf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng gian chỉ gân (ở gáy sách) Danh từ giống đực Khoảng gian chỉ gân (ở gáy sách)
  • Entre-nerfs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng gian chỉ gân (ở gáy sách) Danh từ giống đực Khoảng gian chỉ gân (ở gáy sách)
  • Entre-noeud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) gióng, lóng Danh từ giống đực (thực vật học) gióng, lóng
  • Entre-rail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) khổ đường ray Danh từ giống đực (đường sắt) khổ đường ray
  • Entre-temps

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giữa lúc đó 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khoảng thời gian giữa (hai sự việc) Phó...
  • Entre-tisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt vào với nhau Ngoại động từ Dệt vào với nhau
  • Entre-voie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) khoảng cách giữa hai đường, cự ly đường. Danh từ giống đực (đường...
  • Entrebâillement

    Danh từ giống đực Chỗ hé mở
  • Entrebâiller

    Ngoại động từ Hé mở Entrebâiller la porte hé mở cửa
  • Entrechat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế nhảy đập chân (trong vũ ba lê) Danh từ giống đực Thế nhảy đập chân (trong vũ ba...
  • Entrechoquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạm nhau Danh từ giống đực Sự chạm nhau
  • Entrechoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho chạm nhau Ngoại động từ Cho chạm nhau Entrechoquer les verres chạm cốc với nhau
  • Entrecolonne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) khoảng cột Danh từ giống đực (kiến trúc) khoảng cột
  • Entrecolonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) khoảng cột Danh từ giống đực (kiến trúc) khoảng cột
  • Entrecoupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) khoảng gian vòm Danh từ giống cái (kiến trúc) khoảng gian vòm
  • Entrecoupement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngắt quãng, sự cách quãng Danh từ giống đực Sự ngắt quãng, sự cách quãng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top