Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entre-deux

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Khoảng giữa; thế giữa
L'entre-deux des portes
khoảng giữa hai cửa
Être dans l'entre-deux
ở vào thế giữa (hai thái cực)
Tủ giữa khoảng (đặt giữa khoảng hai cửa sổ)
(thể dục thể thao) sự tung bóng (do trọng tài, để tiếp tục đấu bóng rỗ)

Xem thêm các từ khác

  • Entre-deux-guerres

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 Thời kỳ giữa hai cuộc đại chiến Danh từ giống cái, danh từ giống...
  • Entre-ligne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khoảng gian dòng (giữa hai dòng chữ) Danh từ giống đực (từ...
  • Entre-nerf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng gian chỉ gân (ở gáy sách) Danh từ giống đực Khoảng gian chỉ gân (ở gáy sách)
  • Entre-nerfs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng gian chỉ gân (ở gáy sách) Danh từ giống đực Khoảng gian chỉ gân (ở gáy sách)
  • Entre-noeud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) gióng, lóng Danh từ giống đực (thực vật học) gióng, lóng
  • Entre-rail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) khổ đường ray Danh từ giống đực (đường sắt) khổ đường ray
  • Entre-temps

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giữa lúc đó 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khoảng thời gian giữa (hai sự việc) Phó...
  • Entre-tisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt vào với nhau Ngoại động từ Dệt vào với nhau
  • Entre-voie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) khoảng cách giữa hai đường, cự ly đường. Danh từ giống đực (đường...
  • Entrebâillement

    Danh từ giống đực Chỗ hé mở
  • Entrebâiller

    Ngoại động từ Hé mở Entrebâiller la porte hé mở cửa
  • Entrechat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế nhảy đập chân (trong vũ ba lê) Danh từ giống đực Thế nhảy đập chân (trong vũ ba...
  • Entrechoquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạm nhau Danh từ giống đực Sự chạm nhau
  • Entrechoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho chạm nhau Ngoại động từ Cho chạm nhau Entrechoquer les verres chạm cốc với nhau
  • Entrecolonne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) khoảng cột Danh từ giống đực (kiến trúc) khoảng cột
  • Entrecolonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) khoảng cột Danh từ giống đực (kiến trúc) khoảng cột
  • Entrecoupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) khoảng gian vòm Danh từ giống cái (kiến trúc) khoảng gian vòm
  • Entrecoupement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngắt quãng, sự cách quãng Danh từ giống đực Sự ngắt quãng, sự cách quãng
  • Entrecouper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngắt quãng, cách quãng Ngoại động từ Ngắt quãng, cách quãng Entrecouper un discours d\'applaudissements...
  • Entrecours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả cỏ chung Danh từ giống đực Sự thả cỏ chung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top