Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entre-noeud

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) gióng, lóng

Xem thêm các từ khác

  • Entre-rail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) khổ đường ray Danh từ giống đực (đường sắt) khổ đường ray
  • Entre-temps

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giữa lúc đó 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khoảng thời gian giữa (hai sự việc) Phó...
  • Entre-tisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt vào với nhau Ngoại động từ Dệt vào với nhau
  • Entre-voie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) khoảng cách giữa hai đường, cự ly đường. Danh từ giống đực (đường...
  • Entrebâillement

    Danh từ giống đực Chỗ hé mở
  • Entrebâiller

    Ngoại động từ Hé mở Entrebâiller la porte hé mở cửa
  • Entrechat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế nhảy đập chân (trong vũ ba lê) Danh từ giống đực Thế nhảy đập chân (trong vũ ba...
  • Entrechoquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạm nhau Danh từ giống đực Sự chạm nhau
  • Entrechoquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho chạm nhau Ngoại động từ Cho chạm nhau Entrechoquer les verres chạm cốc với nhau
  • Entrecolonne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) khoảng cột Danh từ giống đực (kiến trúc) khoảng cột
  • Entrecolonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) khoảng cột Danh từ giống đực (kiến trúc) khoảng cột
  • Entrecoupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) khoảng gian vòm Danh từ giống cái (kiến trúc) khoảng gian vòm
  • Entrecoupement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngắt quãng, sự cách quãng Danh từ giống đực Sự ngắt quãng, sự cách quãng
  • Entrecouper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngắt quãng, cách quãng Ngoại động từ Ngắt quãng, cách quãng Entrecouper un discours d\'applaudissements...
  • Entrecours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả cỏ chung Danh từ giống đực Sự thả cỏ chung
  • Entrecroisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt tréo nhau Danh từ giống đực Sự bắt tréo nhau
  • Entrecroiser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bắt tréo Danh từ giống đực Bắt tréo
  • Entrecueillir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hái quả dần dần Ngoại động từ Hái quả dần dần
  • Entrecuisse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phần giữa hai đùi Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Entrecôte

    Danh từ giống đực Miếng thịt lườn bò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top