Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entrecoupement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự ngắt quãng, sự cách quãng

Xem thêm các từ khác

  • Entrecouper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngắt quãng, cách quãng Ngoại động từ Ngắt quãng, cách quãng Entrecouper un discours d\'applaudissements...
  • Entrecours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả cỏ chung Danh từ giống đực Sự thả cỏ chung
  • Entrecroisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt tréo nhau Danh từ giống đực Sự bắt tréo nhau
  • Entrecroiser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bắt tréo Danh từ giống đực Bắt tréo
  • Entrecueillir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hái quả dần dần Ngoại động từ Hái quả dần dần
  • Entrecuisse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phần giữa hai đùi Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Entrecôte

    Danh từ giống đực Miếng thịt lườn bò
  • Entrefaite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Sur ces entrefaites lúc đó
  • Entrefenêtre

    Danh từ giống đực Khoảng giữa hai cửa sổ
  • Entrefer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) khe (ở nam châm điện) Danh từ giống đực (kỹ thuật) khe (ở nam châm điện)
  • Entrefilet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mục nhỏ (trên tờ báo) Danh từ giống đực Mục nhỏ (trên tờ báo) Entrefilet publicitaire...
  • Entregent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài xử sự Danh từ giống đực Tài xử sự
  • Entreillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp chai ngược đầu nhau Danh từ giống đực Sự xếp chai ngược đầu nhau
  • Entrejambe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đũng quần 1.2 Khoảng gầm ghế, khoảng gầm bàn Danh từ giống đực Đũng quần Khoảng...
  • Entrelacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quấn vào nhau, sự quyện vào nhau 1.2 (nghĩa bóng) mớ chằng chịt Danh từ giống đực...
  • Entrelacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấn vào nhau, xếp chằng chịt Ngoại động từ Quấn vào nhau, xếp chằng chịt
  • Entrelacs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) (trang trí) hình cuộn, (trang trí) hình triện tròn Danh từ giống đực (kiến...
  • Entrelardement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhét mỡ vào thịt Danh từ giống đực Sự nhét mỡ vào thịt
  • Entrelarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhét mỡ vào (thịt) 1.2 (nghĩa bóng) chêm vào Ngoại động từ Nhét mỡ vào (thịt) Entrelarder...
  • Entrelardé

    Tính từ Giắt mỡ (miếng thịt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top