Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entrefenêtre

Danh từ giống đực

Khoảng giữa hai cửa sổ

Xem thêm các từ khác

  • Entrefer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) khe (ở nam châm điện) Danh từ giống đực (kỹ thuật) khe (ở nam châm điện)
  • Entrefilet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mục nhỏ (trên tờ báo) Danh từ giống đực Mục nhỏ (trên tờ báo) Entrefilet publicitaire...
  • Entregent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài xử sự Danh từ giống đực Tài xử sự
  • Entreillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp chai ngược đầu nhau Danh từ giống đực Sự xếp chai ngược đầu nhau
  • Entrejambe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đũng quần 1.2 Khoảng gầm ghế, khoảng gầm bàn Danh từ giống đực Đũng quần Khoảng...
  • Entrelacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quấn vào nhau, sự quyện vào nhau 1.2 (nghĩa bóng) mớ chằng chịt Danh từ giống đực...
  • Entrelacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấn vào nhau, xếp chằng chịt Ngoại động từ Quấn vào nhau, xếp chằng chịt
  • Entrelacs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) (trang trí) hình cuộn, (trang trí) hình triện tròn Danh từ giống đực (kiến...
  • Entrelardement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhét mỡ vào thịt Danh từ giống đực Sự nhét mỡ vào thịt
  • Entrelarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhét mỡ vào (thịt) 1.2 (nghĩa bóng) chêm vào Ngoại động từ Nhét mỡ vào (thịt) Entrelarder...
  • Entrelardé

    Tính từ Giắt mỡ (miếng thịt)
  • Entremets

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món ăn ngọt tráng miệng Danh từ giống đực Món ăn ngọt tráng miệng
  • Entremetteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) người mối lái (chủ yếu dùng danh từ giống cái) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người môi giới,...
  • Entremetteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) người mối lái (chủ yếu dùng danh từ giống cái) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người môi giới,...
  • Entremise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm môi giới, sự làm trung gian Danh từ giống cái Sự làm môi giới, sự làm trung gian...
  • Entremêlement

    Danh từ giống đực Sự trộn lẫn
  • Entremêler

    Ngoại động từ Trộn lẫn, để lẫn lộn Entremêler des fleurs et des fruits để lẫn lộn hoa với quả Xen lẫn vào Causerie entremêlée...
  • Entrepont

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) khoảng gian boong (tàu thủy) Danh từ giống đực (hàng hải) khoảng gian boong (tàu...
  • Entreposage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gởi tạm vào kho Danh từ giống đực Sự gởi tạm vào kho
  • Entreposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gửi tạm vào kho 1.2 (nghĩa rộng) gửi tạm Ngoại động từ Gửi tạm vào kho (nghĩa rộng) gửi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top