Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entrelacer

Mục lục

Ngoại động từ

Quấn vào nhau, xếp chằng chịt

Xem thêm các từ khác

  • Entrelacs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) (trang trí) hình cuộn, (trang trí) hình triện tròn Danh từ giống đực (kiến...
  • Entrelardement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhét mỡ vào thịt Danh từ giống đực Sự nhét mỡ vào thịt
  • Entrelarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhét mỡ vào (thịt) 1.2 (nghĩa bóng) chêm vào Ngoại động từ Nhét mỡ vào (thịt) Entrelarder...
  • Entrelardé

    Tính từ Giắt mỡ (miếng thịt)
  • Entremets

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món ăn ngọt tráng miệng Danh từ giống đực Món ăn ngọt tráng miệng
  • Entremetteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) người mối lái (chủ yếu dùng danh từ giống cái) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người môi giới,...
  • Entremetteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) người mối lái (chủ yếu dùng danh từ giống cái) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người môi giới,...
  • Entremise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm môi giới, sự làm trung gian Danh từ giống cái Sự làm môi giới, sự làm trung gian...
  • Entremêlement

    Danh từ giống đực Sự trộn lẫn
  • Entremêler

    Ngoại động từ Trộn lẫn, để lẫn lộn Entremêler des fleurs et des fruits để lẫn lộn hoa với quả Xen lẫn vào Causerie entremêlée...
  • Entrepont

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) khoảng gian boong (tàu thủy) Danh từ giống đực (hàng hải) khoảng gian boong (tàu...
  • Entreposage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gởi tạm vào kho Danh từ giống đực Sự gởi tạm vào kho
  • Entreposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gửi tạm vào kho 1.2 (nghĩa rộng) gửi tạm Ngoại động từ Gửi tạm vào kho (nghĩa rộng) gửi...
  • Entreposeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người coi kho tạm giữ 1.2 Đại lý Danh từ giống đực Người coi kho tạm giữ Đại lý
  • Entrepositaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người có hàng gửi kho Danh từ giống đực Người có hàng gửi kho
  • Entreprenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dám nghĩ dám làm; đảm đang 1.2 Bạo gan (về mặt tán gái) 1.3 Phản nghĩa Hésitant, inactif, pusillanime,...
  • Entreprenante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dám nghĩ dám làm; đảm đang 1.2 Bạo gan (về mặt tán gái) 1.3 Phản nghĩa Hésitant, inactif, pusillanime,...
  • Entreprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thực hiện 1.2 Thầu, nhận thầu 1.3 (thân mật) tìm cách thuyết phục, tìm cách quyến rũ 1.4...
  • Entrepreneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận thầu, người thầu khoán 1.2 Chủ hãng thầu; chủ hãng 1.3 Đồng nghĩa Employé, salarié. Danh...
  • Entrepreneuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận thầu, người thầu khoán 1.2 Chủ hãng thầu; chủ hãng 1.3 Đồng nghĩa Employé, salarié. Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top