Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entremêlement

Danh từ giống đực

Sự trộn lẫn

Xem thêm các từ khác

  • Entremêler

    Ngoại động từ Trộn lẫn, để lẫn lộn Entremêler des fleurs et des fruits để lẫn lộn hoa với quả Xen lẫn vào Causerie entremêlée...
  • Entrepont

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) khoảng gian boong (tàu thủy) Danh từ giống đực (hàng hải) khoảng gian boong (tàu...
  • Entreposage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gởi tạm vào kho Danh từ giống đực Sự gởi tạm vào kho
  • Entreposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gửi tạm vào kho 1.2 (nghĩa rộng) gửi tạm Ngoại động từ Gửi tạm vào kho (nghĩa rộng) gửi...
  • Entreposeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người coi kho tạm giữ 1.2 Đại lý Danh từ giống đực Người coi kho tạm giữ Đại lý
  • Entrepositaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người có hàng gửi kho Danh từ giống đực Người có hàng gửi kho
  • Entreprenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dám nghĩ dám làm; đảm đang 1.2 Bạo gan (về mặt tán gái) 1.3 Phản nghĩa Hésitant, inactif, pusillanime,...
  • Entreprenante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dám nghĩ dám làm; đảm đang 1.2 Bạo gan (về mặt tán gái) 1.3 Phản nghĩa Hésitant, inactif, pusillanime,...
  • Entreprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thực hiện 1.2 Thầu, nhận thầu 1.3 (thân mật) tìm cách thuyết phục, tìm cách quyến rũ 1.4...
  • Entrepreneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận thầu, người thầu khoán 1.2 Chủ hãng thầu; chủ hãng 1.3 Đồng nghĩa Employé, salarié. Danh...
  • Entrepreneuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận thầu, người thầu khoán 1.2 Chủ hãng thầu; chủ hãng 1.3 Đồng nghĩa Employé, salarié. Danh...
  • Entreprise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kinh doanh 1.2 Sự thầu, sự nhận thầu 1.3 Xí nghiệp 1.4 (văn học) sự xâm phạm 1.5 ( số...
  • Entrepôt

    Danh từ giống đực Kho tạm giữ (hàng hóa)
  • Entrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vào, gia nhập 1.2 Đi vào 1.3 Tham dự 1.4 Bắt đầu, bước vào 1.5 Có ở trong; bao gồm ở trong...
  • Entresol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) gác lửng tầng một Danh từ giống đực (kiến trúc) gác lửng tầng một
  • Entretaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét khắc nông (giữa các nét sâu) Danh từ giống cái Nét khắc nông (giữa các nét sâu)
  • Entretaillure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức thảm thêu kim tuyến Danh từ giống cái Bức thảm thêu kim tuyến
  • Entreteneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bao gái Danh từ giống đực Kẻ bao gái
  • Entretenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ gìn, bảo dưỡng 1.2 Nuôi, bao 1.3 Nuôi dưỡng 1.4 Nói chuyện Ngoại động từ Giữ gìn,...
  • Entretenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duy trì 1.2 Được nuôi, được bao 1.3 Được giữ gìn, được bảo dưỡng Tính từ Duy trì Oscillations...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top