Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entreprise

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự kinh doanh
Entreprise hasardeuse
một sự kinh doanh mạo hiểm
Sự thầu, sự nhận thầu
L'entreprise dex travaux
sự nhận thầu những công trình
Xí nghiệp
Entreprise privée
xí nghiệp tư doanh
(văn học) sự xâm phạm
Entreprise contre la liberté
sự xâm phạm quyền tự do
( số nhiều) sự quyến rũ
Résister aux entreprises d'un homme
cưỡng lại sự quyến rũ của một người đàn ông

Xem thêm các từ khác

  • Entrepôt

    Danh từ giống đực Kho tạm giữ (hàng hóa)
  • Entrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vào, gia nhập 1.2 Đi vào 1.3 Tham dự 1.4 Bắt đầu, bước vào 1.5 Có ở trong; bao gồm ở trong...
  • Entresol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) gác lửng tầng một Danh từ giống đực (kiến trúc) gác lửng tầng một
  • Entretaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét khắc nông (giữa các nét sâu) Danh từ giống cái Nét khắc nông (giữa các nét sâu)
  • Entretaillure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức thảm thêu kim tuyến Danh từ giống cái Bức thảm thêu kim tuyến
  • Entreteneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bao gái Danh từ giống đực Kẻ bao gái
  • Entretenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ gìn, bảo dưỡng 1.2 Nuôi, bao 1.3 Nuôi dưỡng 1.4 Nói chuyện Ngoại động từ Giữ gìn,...
  • Entretenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duy trì 1.2 Được nuôi, được bao 1.3 Được giữ gìn, được bảo dưỡng Tính từ Duy trì Oscillations...
  • Entretenue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái entretenu entretenu
  • Entretien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giữ gìn, sự bảo dưỡng; phí tổn bảo dưỡng 1.2 Cái cần để sống; tiền ăn ở...
  • Entretoile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đăng ten cạp vải Danh từ giống cái Đăng ten cạp vải
  • Entretoise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) thanh giằng Danh từ giống cái (kỹ thuật) thanh giằng
  • Entretoisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự đặt thành thanh giằng; sự giằng Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự đặt...
  • Entretoisrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) đặt thanh giằng vào, giằng Ngoại động từ (kỹ thuật) đặt thanh giằng vào,...
  • Entrevoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thoáng thấy, thấy lờ mờ 1.2 Đoán thấy 1.3 Phản nghĩa Ignorer. Ngoại động từ Thoáng thấy,...
  • Entrevous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) nhịp rầm (sàn nhà); khoảng gian cột (ở vách) Danh từ giống đực (kiến trúc)...
  • Entrevoûter

    Ngoại động từ (kiến trúc) trát thạch cao vào (nhịp rầm, khoảng gian cột)
  • Entrevue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc hội kiến, cuộc tiếp xúc Danh từ giống cái Cuộc hội kiến, cuộc tiếp xúc
  • Entropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) entropi Danh từ giống cái (vật lý học) entropi
  • Entropion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quặm Danh từ giống đực (y học) quặm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top