- Từ điển Pháp - Việt
Entrer
|
Nội động từ
Vào, gia nhập
Đi vào
Tham dự
Bắt đầu, bước vào
- Entrer en convalescence
- bắt đầu thời kỳ dưỡng bệnh
- Entrer en pourparlers
- bước vào thương thuyết
- Entrer en colère
- bắt đầu nổi giận
Có ở trong; bao gồm ở trong
Được thụ vào
Ngoại động từ
Cho vào, nhập
Phản nghĩa Sortir; partir. Finir, terminer. Evacuer; emporter.
Xem thêm các từ khác
-
Entresol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) gác lửng tầng một Danh từ giống đực (kiến trúc) gác lửng tầng một -
Entretaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét khắc nông (giữa các nét sâu) Danh từ giống cái Nét khắc nông (giữa các nét sâu) -
Entretaillure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức thảm thêu kim tuyến Danh từ giống cái Bức thảm thêu kim tuyến -
Entreteneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bao gái Danh từ giống đực Kẻ bao gái -
Entretenir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ gìn, bảo dưỡng 1.2 Nuôi, bao 1.3 Nuôi dưỡng 1.4 Nói chuyện Ngoại động từ Giữ gìn,... -
Entretenu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duy trì 1.2 Được nuôi, được bao 1.3 Được giữ gìn, được bảo dưỡng Tính từ Duy trì Oscillations... -
Entretenue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái entretenu entretenu -
Entretien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giữ gìn, sự bảo dưỡng; phí tổn bảo dưỡng 1.2 Cái cần để sống; tiền ăn ở... -
Entretoile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đăng ten cạp vải Danh từ giống cái Đăng ten cạp vải -
Entretoise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) thanh giằng Danh từ giống cái (kỹ thuật) thanh giằng -
Entretoisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự đặt thành thanh giằng; sự giằng Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự đặt... -
Entretoisrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) đặt thanh giằng vào, giằng Ngoại động từ (kỹ thuật) đặt thanh giằng vào,... -
Entrevoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thoáng thấy, thấy lờ mờ 1.2 Đoán thấy 1.3 Phản nghĩa Ignorer. Ngoại động từ Thoáng thấy,... -
Entrevous
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) nhịp rầm (sàn nhà); khoảng gian cột (ở vách) Danh từ giống đực (kiến trúc)... -
Entrevoûter
Ngoại động từ (kiến trúc) trát thạch cao vào (nhịp rầm, khoảng gian cột) -
Entrevue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc hội kiến, cuộc tiếp xúc Danh từ giống cái Cuộc hội kiến, cuộc tiếp xúc -
Entropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) entropi Danh từ giống cái (vật lý học) entropi -
Entropion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quặm Danh từ giống đực (y học) quặm -
Entropique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ entropie entropie -
Entroque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đốt cuống huệ biển ( hóa thạch) Danh từ giống đực Đốt cuống huệ biển ( hóa thạch)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.