Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entretaillure

Mục lục

Danh từ giống cái

Bức thảm thêu kim tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Entreteneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bao gái Danh từ giống đực Kẻ bao gái
  • Entretenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ gìn, bảo dưỡng 1.2 Nuôi, bao 1.3 Nuôi dưỡng 1.4 Nói chuyện Ngoại động từ Giữ gìn,...
  • Entretenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Duy trì 1.2 Được nuôi, được bao 1.3 Được giữ gìn, được bảo dưỡng Tính từ Duy trì Oscillations...
  • Entretenue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái entretenu entretenu
  • Entretien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giữ gìn, sự bảo dưỡng; phí tổn bảo dưỡng 1.2 Cái cần để sống; tiền ăn ở...
  • Entretoile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đăng ten cạp vải Danh từ giống cái Đăng ten cạp vải
  • Entretoise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) thanh giằng Danh từ giống cái (kỹ thuật) thanh giằng
  • Entretoisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự đặt thành thanh giằng; sự giằng Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự đặt...
  • Entretoisrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) đặt thanh giằng vào, giằng Ngoại động từ (kỹ thuật) đặt thanh giằng vào,...
  • Entrevoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thoáng thấy, thấy lờ mờ 1.2 Đoán thấy 1.3 Phản nghĩa Ignorer. Ngoại động từ Thoáng thấy,...
  • Entrevous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) nhịp rầm (sàn nhà); khoảng gian cột (ở vách) Danh từ giống đực (kiến trúc)...
  • Entrevoûter

    Ngoại động từ (kiến trúc) trát thạch cao vào (nhịp rầm, khoảng gian cột)
  • Entrevue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc hội kiến, cuộc tiếp xúc Danh từ giống cái Cuộc hội kiến, cuộc tiếp xúc
  • Entropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) entropi Danh từ giống cái (vật lý học) entropi
  • Entropion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quặm Danh từ giống đực (y học) quặm
  • Entropique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ entropie entropie
  • Entroque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đốt cuống huệ biển ( hóa thạch) Danh từ giống đực Đốt cuống huệ biển ( hóa thạch)
  • Entrouvert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hé mở Tính từ Hé mở Porte entrouverte cửa hé mở Yeux entrouverts mắt lim dim
  • Entrouverte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hé mở Tính từ Hé mở Porte entrouverte cửa hé mở Yeux entrouverts mắt lim dim
  • Entrouverture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hé mở Danh từ giống cái Sự hé mở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top