- Từ điển Pháp - Việt
Entretoisement
|
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự đặt thành thanh giằng; sự giằng
Xem thêm các từ khác
-
Entretoisrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) đặt thanh giằng vào, giằng Ngoại động từ (kỹ thuật) đặt thanh giằng vào,... -
Entrevoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thoáng thấy, thấy lờ mờ 1.2 Đoán thấy 1.3 Phản nghĩa Ignorer. Ngoại động từ Thoáng thấy,... -
Entrevous
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) nhịp rầm (sàn nhà); khoảng gian cột (ở vách) Danh từ giống đực (kiến trúc)... -
Entrevoûter
Ngoại động từ (kiến trúc) trát thạch cao vào (nhịp rầm, khoảng gian cột) -
Entrevue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc hội kiến, cuộc tiếp xúc Danh từ giống cái Cuộc hội kiến, cuộc tiếp xúc -
Entropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) entropi Danh từ giống cái (vật lý học) entropi -
Entropion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quặm Danh từ giống đực (y học) quặm -
Entropique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ entropie entropie -
Entroque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đốt cuống huệ biển ( hóa thạch) Danh từ giống đực Đốt cuống huệ biển ( hóa thạch) -
Entrouvert
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hé mở Tính từ Hé mở Porte entrouverte cửa hé mở Yeux entrouverts mắt lim dim -
Entrouverte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hé mở Tính từ Hé mở Porte entrouverte cửa hé mở Yeux entrouverts mắt lim dim -
Entrouverture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hé mở Danh từ giống cái Sự hé mở -
Entrouvrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hé mở 1.2 Vén Ngoại động từ Hé mở Entrouvrir une fenêtre hé mở cửa sổ Vén Entrouvrir les... -
Entrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) độ cày sâu Danh từ giống cái (nông nghiệp) độ cày sâu -
Entubage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lừa đảo Danh từ giống đực Sự lừa đảo -
Entuber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) lừa, lừa đảo Ngoại động từ (thông tục) lừa, lừa đảo Je me suis fait entuber... -
Enturbanné
Tính từ Chít khăn -
Enture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) kiểu nối (bằng) mộng hàm (đồ mộc) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đường rạch (để)... -
Entéléchie
Danh từ giống cái (triết học) cái hoàn chỉnh (triết học) cái tự mục đích -
Enténébrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dìm trong bóng tối 1.2 (nghĩa bóng) làm cho u sầu 2 Phản nghĩa 2.1 Eclaircir Egayer [[]] Ngoại động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.