Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entrevoir

Mục lục

Ngoại động từ

Thoáng thấy, thấy lờ mờ
Entrevoir un avion
thoáng thấy một máy bay
Đoán thấy
Entrevoir la vérité
đoán thấy chân lý
Entrevoir les difficultés
đoán thấy khó khăn
Phản nghĩa Ignorer.

Xem thêm các từ khác

  • Entrevous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) nhịp rầm (sàn nhà); khoảng gian cột (ở vách) Danh từ giống đực (kiến trúc)...
  • Entrevoûter

    Ngoại động từ (kiến trúc) trát thạch cao vào (nhịp rầm, khoảng gian cột)
  • Entrevue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc hội kiến, cuộc tiếp xúc Danh từ giống cái Cuộc hội kiến, cuộc tiếp xúc
  • Entropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) entropi Danh từ giống cái (vật lý học) entropi
  • Entropion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quặm Danh từ giống đực (y học) quặm
  • Entropique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ entropie entropie
  • Entroque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đốt cuống huệ biển ( hóa thạch) Danh từ giống đực Đốt cuống huệ biển ( hóa thạch)
  • Entrouvert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hé mở Tính từ Hé mở Porte entrouverte cửa hé mở Yeux entrouverts mắt lim dim
  • Entrouverte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hé mở Tính từ Hé mở Porte entrouverte cửa hé mở Yeux entrouverts mắt lim dim
  • Entrouverture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hé mở Danh từ giống cái Sự hé mở
  • Entrouvrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hé mở 1.2 Vén Ngoại động từ Hé mở Entrouvrir une fenêtre hé mở cửa sổ Vén Entrouvrir les...
  • Entrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) độ cày sâu Danh từ giống cái (nông nghiệp) độ cày sâu
  • Entubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lừa đảo Danh từ giống đực Sự lừa đảo
  • Entuber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) lừa, lừa đảo Ngoại động từ (thông tục) lừa, lừa đảo Je me suis fait entuber...
  • Enturbanné

    Tính từ Chít khăn
  • Enture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) kiểu nối (bằng) mộng hàm (đồ mộc) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đường rạch (để)...
  • Entéléchie

    Danh từ giống cái (triết học) cái hoàn chỉnh (triết học) cái tự mục đích
  • Enténébrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dìm trong bóng tối 1.2 (nghĩa bóng) làm cho u sầu 2 Phản nghĩa 2.1 Eclaircir Egayer [[]] Ngoại động...
  • Entéralgie

    Danh từ giống cái (y học) chứng đau ruột
  • Entérinement

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự chứng duyệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top