Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entropie

Mục lục

Danh từ giống cái

(vật lý học) entropi

Xem thêm các từ khác

  • Entropion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quặm Danh từ giống đực (y học) quặm
  • Entropique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ entropie entropie
  • Entroque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đốt cuống huệ biển ( hóa thạch) Danh từ giống đực Đốt cuống huệ biển ( hóa thạch)
  • Entrouvert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hé mở Tính từ Hé mở Porte entrouverte cửa hé mở Yeux entrouverts mắt lim dim
  • Entrouverte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hé mở Tính từ Hé mở Porte entrouverte cửa hé mở Yeux entrouverts mắt lim dim
  • Entrouverture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hé mở Danh từ giống cái Sự hé mở
  • Entrouvrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hé mở 1.2 Vén Ngoại động từ Hé mở Entrouvrir une fenêtre hé mở cửa sổ Vén Entrouvrir les...
  • Entrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) độ cày sâu Danh từ giống cái (nông nghiệp) độ cày sâu
  • Entubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lừa đảo Danh từ giống đực Sự lừa đảo
  • Entuber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) lừa, lừa đảo Ngoại động từ (thông tục) lừa, lừa đảo Je me suis fait entuber...
  • Enturbanné

    Tính từ Chít khăn
  • Enture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) kiểu nối (bằng) mộng hàm (đồ mộc) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đường rạch (để)...
  • Entéléchie

    Danh từ giống cái (triết học) cái hoàn chỉnh (triết học) cái tự mục đích
  • Enténébrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dìm trong bóng tối 1.2 (nghĩa bóng) làm cho u sầu 2 Phản nghĩa 2.1 Eclaircir Egayer [[]] Ngoại động...
  • Entéralgie

    Danh từ giống cái (y học) chứng đau ruột
  • Entérinement

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự chứng duyệt
  • Entérique

    Tính từ (y học) (thuộc) ruột Douleurs entériques đau ruột
  • Entérite

    Danh từ giống cái (y học) viêm ruột non
  • Entéro-rénal

    Tính từ (Syndrome entéro-rénal) (y học) hội chứng ruột thận
  • Entérocolite

    Danh từ giống cái (y học) viêm ruột non-kết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top