Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entubage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự lừa đảo

Xem thêm các từ khác

  • Entuber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) lừa, lừa đảo Ngoại động từ (thông tục) lừa, lừa đảo Je me suis fait entuber...
  • Enturbanné

    Tính từ Chít khăn
  • Enture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) kiểu nối (bằng) mộng hàm (đồ mộc) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đường rạch (để)...
  • Entéléchie

    Danh từ giống cái (triết học) cái hoàn chỉnh (triết học) cái tự mục đích
  • Enténébrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dìm trong bóng tối 1.2 (nghĩa bóng) làm cho u sầu 2 Phản nghĩa 2.1 Eclaircir Egayer [[]] Ngoại động...
  • Entéralgie

    Danh từ giống cái (y học) chứng đau ruột
  • Entérinement

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự chứng duyệt
  • Entérique

    Tính từ (y học) (thuộc) ruột Douleurs entériques đau ruột
  • Entérite

    Danh từ giống cái (y học) viêm ruột non
  • Entéro-rénal

    Tính từ (Syndrome entéro-rénal) (y học) hội chứng ruột thận
  • Entérocolite

    Danh từ giống cái (y học) viêm ruột non-kết
  • Entérocoque

    Danh từ giống đực (vi sinh vật học) khuẩn cầu ruột
  • Entérokinase

    Danh từ giống cái (sinh vật học) enterakinaza (chất men)
  • Entéropathie

    Danh từ giống cái (y học) bệnh ruột
  • Entérovaccin

    Danh từ giống đực (y học) vacxin uống
  • Entêtant

    Tính từ Xông lên nhức đầu Parfum entêtant mùi thơm xông lên nhức đầu
  • Entêtement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngoan cố; tính bướng bỉnh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự say mê 2 Phản nghĩa 2.1 Abandon découragement...
  • Entêter

    Ngoại động từ Xông lên làm nhức đầu Odeur qui entête mùi hương xông lên làm nhức đầu (từ cũ, nghĩa cũ) làm say mê
  • Entêté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh 2 Phản nghĩa 2.1 Changeant influençable malléable souple versatile [[]] Tính...
  • Entôler

    Ngoại động từ (thông tục) lừa lấy tiền (của khách; nói về gái làm tiền) (nghĩa rộng) lừa đảo, nẫng túi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top