- Từ điển Pháp - Việt
Enveloppant
|
Tính từ
Bao, bao bọc, bao quanh, bao vây
- La cornée membrane enveloppante de l'oeil
- màng sừng, màng bao con mắt
- ligne enveloppante
- (toán học) đường bao
Quyến rũ, làm xiêu lòng
- Paroles enveloppantes
- lời nói làm xiêu lòng
Xem thêm các từ khác
-
Enveloppante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường bao Danh từ giống cái (toán học) đường bao -
Enveloppe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bao, vỏ, cái bọc ngoài 1.2 Phong bì, bì thư 1.3 Lốp xe 1.4 (toán học) hình bao 1.5 Vẻ ngoài,... -
Enveloppement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bào, sự bọc 1.2 (y học) sự đắp, sự ủ Danh từ giống đực Sự bào, sự bọc Enveloppement... -
Envelopper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao, bọc, bao phủ, che phủ, trùm lên 1.2 (quân sự; từ hiếm, nghĩa ít dùng) bao vây 1.3 (từ... -
Enveloppeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người bao; người bọc Danh từ giống cái Người bao; người bọc -
Enveloppée
Danh từ giống cái (toán học) đường bị bao -
Envenimation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trúng nọc (rắn) Danh từ giống cái Sự trúng nọc (rắn) -
Envenimement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhiễm độc, sự nhiễm trùng (vết thương) Danh từ giống đực envenimation envenimation... -
Envenimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhiễm độc, nhiễm trùng 1.2 (nghĩa bóng) thổi bùng, kích động 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) truyền... -
Envenimé
Tính từ độc địa, ác độc Propos envenimé những lời độc địa Nhiễm trùng (vết thương) -
Enverguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) buộc (buồm) vào sào căng Ngoại động từ (hàng hải) buộc (buồm) vào sào căng -
Envergure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bề ngang cánh buồm 1.2 Sải cánh 1.3 (nghĩa bóng) tầm, quy mô Danh từ giống cái... -
Enverrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tráng thủy (lò mới) 1.2 (kỹ thuật) thủy tinh dính lò Danh từ giống đực... -
Enverrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tráng thủy tinh (một lò mới) Ngoại động từ (kỹ thuật) tráng thủy tinh (một... -
Envers
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Đối với 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đối diện Giới từ Đối với Dévoué envers ses amis tận tâm đối... -
Enviable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng thèm thuồng, đáng ước ao Tính từ Đáng thèm thuồng, đáng ước ao La santé est le plus enviable... -
Envidage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự đánh (chỉ) vào ống suốt Danh từ giống đực (ngành dệt) sự đánh (chỉ)... -
Envider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) đánh (chỉ) vào ống suốt Ngoại động từ (ngành dệt) đánh (chỉ) vào ống suốt -
Envideur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực canetière canetière -
Envie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đố kỵ, sự ghen ghét 1.2 Sự thèm muốn, sự khát khao; sự muốn 1.3 Chứng ăn rở (của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.