Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Envelopper

Mục lục

Ngoại động từ

Bao, bọc, bao phủ, che phủ, trùm lên
Envellopper dans du papier
bọc trong giấy
l'ombre m'enveloppe
bóng tối trùm lên tôi
envelopper d'un regard
nhìn bao phủ
envelopper la réalité d'un voile de mystère
che phủ sự thật sau một bức màn bí ẩn
(quân sự; từ hiếm, nghĩa ít dùng) bao vây
Envelopper l'ennemi
bao vây quân địch
(từ cũ, nghĩa cũ) che giấu
Envelopper sa pensée
che giấu ý nghĩ của mình

Xem thêm các từ khác

  • Enveloppeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người bao; người bọc Danh từ giống cái Người bao; người bọc
  • Enveloppée

    Danh từ giống cái (toán học) đường bị bao
  • Envenimation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trúng nọc (rắn) Danh từ giống cái Sự trúng nọc (rắn)
  • Envenimement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhiễm độc, sự nhiễm trùng (vết thương) Danh từ giống đực envenimation envenimation...
  • Envenimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhiễm độc, nhiễm trùng 1.2 (nghĩa bóng) thổi bùng, kích động 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) truyền...
  • Envenimé

    Tính từ độc địa, ác độc Propos envenimé những lời độc địa Nhiễm trùng (vết thương)
  • Enverguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) buộc (buồm) vào sào căng Ngoại động từ (hàng hải) buộc (buồm) vào sào căng
  • Envergure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bề ngang cánh buồm 1.2 Sải cánh 1.3 (nghĩa bóng) tầm, quy mô Danh từ giống cái...
  • Enverrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tráng thủy (lò mới) 1.2 (kỹ thuật) thủy tinh dính lò Danh từ giống đực...
  • Enverrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tráng thủy tinh (một lò mới) Ngoại động từ (kỹ thuật) tráng thủy tinh (một...
  • Envers

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Đối với 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đối diện Giới từ Đối với Dévoué envers ses amis tận tâm đối...
  • Enviable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng thèm thuồng, đáng ước ao Tính từ Đáng thèm thuồng, đáng ước ao La santé est le plus enviable...
  • Envidage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự đánh (chỉ) vào ống suốt Danh từ giống đực (ngành dệt) sự đánh (chỉ)...
  • Envider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) đánh (chỉ) vào ống suốt Ngoại động từ (ngành dệt) đánh (chỉ) vào ống suốt
  • Envideur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực canetière canetière
  • Envie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đố kỵ, sự ghen ghét 1.2 Sự thèm muốn, sự khát khao; sự muốn 1.3 Chứng ăn rở (của...
  • Envieill

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cố hữu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) cố hữu Haine envieillie mối thù cố hữu
  • Envieillir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho già đi Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho già đi
  • Envier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đố kỵ, ghen ghét 1.2 Thèm muốn, khát khao 1.3 Người khác Ngoại động từ Đố kỵ, ghen ghét...
  • Envieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái envieux envieux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top