- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Enverguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) buộc (buồm) vào sào căng Ngoại động từ (hàng hải) buộc (buồm) vào sào căng -
Envergure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bề ngang cánh buồm 1.2 Sải cánh 1.3 (nghĩa bóng) tầm, quy mô Danh từ giống cái... -
Enverrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tráng thủy (lò mới) 1.2 (kỹ thuật) thủy tinh dính lò Danh từ giống đực... -
Enverrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tráng thủy tinh (một lò mới) Ngoại động từ (kỹ thuật) tráng thủy tinh (một... -
Envers
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Đối với 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đối diện Giới từ Đối với Dévoué envers ses amis tận tâm đối... -
Enviable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng thèm thuồng, đáng ước ao Tính từ Đáng thèm thuồng, đáng ước ao La santé est le plus enviable... -
Envidage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự đánh (chỉ) vào ống suốt Danh từ giống đực (ngành dệt) sự đánh (chỉ)... -
Envider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) đánh (chỉ) vào ống suốt Ngoại động từ (ngành dệt) đánh (chỉ) vào ống suốt -
Envideur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực canetière canetière -
Envie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đố kỵ, sự ghen ghét 1.2 Sự thèm muốn, sự khát khao; sự muốn 1.3 Chứng ăn rở (của... -
Envieill
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cố hữu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) cố hữu Haine envieillie mối thù cố hữu -
Envieillir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho già đi Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho già đi -
Envier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đố kỵ, ghen ghét 1.2 Thèm muốn, khát khao 1.3 Người khác Ngoại động từ Đố kỵ, ghen ghét... -
Envieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái envieux envieux -
Envieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) đố kỵ Phó từ (một cách) đố kỵ -
Envieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đố kỵ, ghen ghét 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ đố kỵ Tính từ Đố kỵ, ghen ghét Caractère envieux... -
Enviné
Tính từ Có mùi rượu (thùng chứa) -
Environ
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chừng, khoảng, khoảng chừng, chừng độ 2 Giới từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vào khoảng 3 Danh từ giống... -
Environnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở xung quanh, phụ cận Tính từ Ở xung quanh, phụ cận Lieux environnants vùng xung quanh -
Environnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoàn cảnh xung quanh; môi sinh Danh từ giống đực Hoàn cảnh xung quanh; môi sinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.