Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Envenimé

Tính từ

độc địa, ác độc
Propos envenimé
những lời độc địa
Nhiễm trùng (vết thương)

Xem thêm các từ khác

  • Enverguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) buộc (buồm) vào sào căng Ngoại động từ (hàng hải) buộc (buồm) vào sào căng
  • Envergure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bề ngang cánh buồm 1.2 Sải cánh 1.3 (nghĩa bóng) tầm, quy mô Danh từ giống cái...
  • Enverrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tráng thủy (lò mới) 1.2 (kỹ thuật) thủy tinh dính lò Danh từ giống đực...
  • Enverrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tráng thủy tinh (một lò mới) Ngoại động từ (kỹ thuật) tráng thủy tinh (một...
  • Envers

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Đối với 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đối diện Giới từ Đối với Dévoué envers ses amis tận tâm đối...
  • Enviable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng thèm thuồng, đáng ước ao Tính từ Đáng thèm thuồng, đáng ước ao La santé est le plus enviable...
  • Envidage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự đánh (chỉ) vào ống suốt Danh từ giống đực (ngành dệt) sự đánh (chỉ)...
  • Envider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) đánh (chỉ) vào ống suốt Ngoại động từ (ngành dệt) đánh (chỉ) vào ống suốt
  • Envideur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực canetière canetière
  • Envie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đố kỵ, sự ghen ghét 1.2 Sự thèm muốn, sự khát khao; sự muốn 1.3 Chứng ăn rở (của...
  • Envieill

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cố hữu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) cố hữu Haine envieillie mối thù cố hữu
  • Envieillir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho già đi Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho già đi
  • Envier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đố kỵ, ghen ghét 1.2 Thèm muốn, khát khao 1.3 Người khác Ngoại động từ Đố kỵ, ghen ghét...
  • Envieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái envieux envieux
  • Envieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) đố kỵ Phó từ (một cách) đố kỵ
  • Envieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đố kỵ, ghen ghét 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ đố kỵ Tính từ Đố kỵ, ghen ghét Caractère envieux...
  • Enviné

    Tính từ Có mùi rượu (thùng chứa)
  • Environ

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chừng, khoảng, khoảng chừng, chừng độ 2 Giới từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vào khoảng 3 Danh từ giống...
  • Environnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở xung quanh, phụ cận Tính từ Ở xung quanh, phụ cận Lieux environnants vùng xung quanh
  • Environnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoàn cảnh xung quanh; môi sinh Danh từ giống đực Hoàn cảnh xung quanh; môi sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top