Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Envie

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự đố kỵ, sự ghen ghét
Poter envie à quelqu''un
ghen ghét ai
Sự thèm muốn, sự khát khao; sự muốn
Avoir envie d''un bijou
thèm muốn một đồ trang sức
avoir envie de manger
muốn ăn
avoir envie de dormir
buồn ngủ
Chứng ăn rở (của người đàn bà có thai)
Vết chàm (trên người trẻ nhỏ)
( số nhiều) mang rô (sợi da quanh móng tay)
avoir envie que
mong ước rằng
faire passer l''envie de quelque chose à quelqu''un
làm cho người nào chán điều gì, làm cho người nào chừa thói gì
passer son envie
được mãn nguyện

Xem thêm các từ khác

  • Envieill

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cố hữu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) cố hữu Haine envieillie mối thù cố hữu
  • Envieillir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho già đi Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho già đi
  • Envier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đố kỵ, ghen ghét 1.2 Thèm muốn, khát khao 1.3 Người khác Ngoại động từ Đố kỵ, ghen ghét...
  • Envieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái envieux envieux
  • Envieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) đố kỵ Phó từ (một cách) đố kỵ
  • Envieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đố kỵ, ghen ghét 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ đố kỵ Tính từ Đố kỵ, ghen ghét Caractère envieux...
  • Enviné

    Tính từ Có mùi rượu (thùng chứa)
  • Environ

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chừng, khoảng, khoảng chừng, chừng độ 2 Giới từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vào khoảng 3 Danh từ giống...
  • Environnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở xung quanh, phụ cận Tính từ Ở xung quanh, phụ cận Lieux environnants vùng xung quanh
  • Environnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoàn cảnh xung quanh; môi sinh Danh từ giống đực Hoàn cảnh xung quanh; môi sinh
  • Environner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao quanh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bao vây Ngoại động từ Bao quanh Ville environnée de montagnes thành...
  • Envisagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xem xét 1.2 Sự dự kiến Danh từ giống đực Sự xem xét Sự dự kiến
  • Envisager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xem xét 1.2 Chú ý tới, nhằm 1.3 Dự kiến 1.4 Dự định Ngoại động từ Xem xét Envisager les...
  • Envoi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gửi đi, sự cử đi 1.2 Cái gửi đi 1.3 (thơ ca) khổ thơ đề tặng (ở cuối bài thơ)...
  • Envoiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phủ nhẹ Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phủ nhẹ Un...
  • Envoilure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cong, sự vênh (của thép khi tôi) Danh từ giống cái Sự cong, sự vênh (của thép khi tôi)
  • Envol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay đi 1.2 Sự cất cánh (của máy bay) 1.3 (nghĩa bóng) sự phơi phới Danh từ giống đực...
  • Envoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sai đi, cử đi, phái đi 1.2 Gửi đi 1.3 Cho, ban, giáng 1.4 Phát ra 1.5 Ném, phóng, nã 1.6 Đẩy, ẩy...
  • Envoyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gửi Danh từ giống đực Người gửi Faire retour à l\'\'envoyeur gửi trả lại người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top