Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Envieill

Mục lục

Tính từ

(từ cũ, nghĩa cũ) cố hữu
Haine envieillie
mối thù cố hữu

Xem thêm các từ khác

  • Envieillir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho già đi Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho già đi
  • Envier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đố kỵ, ghen ghét 1.2 Thèm muốn, khát khao 1.3 Người khác Ngoại động từ Đố kỵ, ghen ghét...
  • Envieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái envieux envieux
  • Envieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) đố kỵ Phó từ (một cách) đố kỵ
  • Envieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đố kỵ, ghen ghét 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ đố kỵ Tính từ Đố kỵ, ghen ghét Caractère envieux...
  • Enviné

    Tính từ Có mùi rượu (thùng chứa)
  • Environ

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chừng, khoảng, khoảng chừng, chừng độ 2 Giới từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vào khoảng 3 Danh từ giống...
  • Environnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở xung quanh, phụ cận Tính từ Ở xung quanh, phụ cận Lieux environnants vùng xung quanh
  • Environnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoàn cảnh xung quanh; môi sinh Danh từ giống đực Hoàn cảnh xung quanh; môi sinh
  • Environner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao quanh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bao vây Ngoại động từ Bao quanh Ville environnée de montagnes thành...
  • Envisagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xem xét 1.2 Sự dự kiến Danh từ giống đực Sự xem xét Sự dự kiến
  • Envisager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xem xét 1.2 Chú ý tới, nhằm 1.3 Dự kiến 1.4 Dự định Ngoại động từ Xem xét Envisager les...
  • Envoi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gửi đi, sự cử đi 1.2 Cái gửi đi 1.3 (thơ ca) khổ thơ đề tặng (ở cuối bài thơ)...
  • Envoiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phủ nhẹ Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phủ nhẹ Un...
  • Envoilure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cong, sự vênh (của thép khi tôi) Danh từ giống cái Sự cong, sự vênh (của thép khi tôi)
  • Envol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay đi 1.2 Sự cất cánh (của máy bay) 1.3 (nghĩa bóng) sự phơi phới Danh từ giống đực...
  • Envoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sai đi, cử đi, phái đi 1.2 Gửi đi 1.3 Cho, ban, giáng 1.4 Phát ra 1.5 Ném, phóng, nã 1.6 Đẩy, ẩy...
  • Envoyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gửi Danh từ giống đực Người gửi Faire retour à l\'\'envoyeur gửi trả lại người...
  • Envoyé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phái viên 2 Tính từ 2.1 (thông tục) trúng, đích đáng Danh từ giống đực Phái viên Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top