Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Environnant

Mục lục

Tính từ

Ở xung quanh, phụ cận
Lieux environnants
vùng xung quanh

Xem thêm các từ khác

  • Environnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hoàn cảnh xung quanh; môi sinh Danh từ giống đực Hoàn cảnh xung quanh; môi sinh
  • Environner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao quanh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bao vây Ngoại động từ Bao quanh Ville environnée de montagnes thành...
  • Envisagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xem xét 1.2 Sự dự kiến Danh từ giống đực Sự xem xét Sự dự kiến
  • Envisager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xem xét 1.2 Chú ý tới, nhằm 1.3 Dự kiến 1.4 Dự định Ngoại động từ Xem xét Envisager les...
  • Envoi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gửi đi, sự cử đi 1.2 Cái gửi đi 1.3 (thơ ca) khổ thơ đề tặng (ở cuối bài thơ)...
  • Envoiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phủ nhẹ Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phủ nhẹ Un...
  • Envoilure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cong, sự vênh (của thép khi tôi) Danh từ giống cái Sự cong, sự vênh (của thép khi tôi)
  • Envol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay đi 1.2 Sự cất cánh (của máy bay) 1.3 (nghĩa bóng) sự phơi phới Danh từ giống đực...
  • Envoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sai đi, cử đi, phái đi 1.2 Gửi đi 1.3 Cho, ban, giáng 1.4 Phát ra 1.5 Ném, phóng, nã 1.6 Đẩy, ẩy...
  • Envoyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gửi Danh từ giống đực Người gửi Faire retour à l\'\'envoyeur gửi trả lại người...
  • Envoyé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phái viên 2 Tính từ 2.1 (thông tục) trúng, đích đáng Danh từ giống đực Phái viên Tính...
  • Envoûtant

    Tính từ Làm mê hoặc; quyến rũ
  • Envoûtement

    Danh từ giống đực Sự ếm, sự yểm Sự mê hoặc; sự quyến rũ
  • Envoûter

    Ngoại động từ ��m, yểm Mê hoặc; quyến rũ
  • Enzootique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ enzootie enzootie
  • Enzootle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) dịch súc vật địa phương Danh từ giống cái (thú y học) dịch súc vật địa...
  • Enzymatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ enzyme enzyme
  • Enzyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) enzim Danh từ giống đực (sinh vật học) enzim
  • Enzymologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) khoa enzim, enzim học Danh từ giống cái (sinh vật học) khoa enzim, enzim học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top