Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Envoûter

Ngoại động từ

��m, yểm
Mê hoặc; quyến rũ

Xem thêm các từ khác

  • Enzootique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ enzootie enzootie
  • Enzootle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) dịch súc vật địa phương Danh từ giống cái (thú y học) dịch súc vật địa...
  • Enzymatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ enzyme enzyme
  • Enzyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) enzim Danh từ giống đực (sinh vật học) enzim
  • Enzymologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) khoa enzim, enzim học Danh từ giống cái (sinh vật học) khoa enzim, enzim học
  • Enzymopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh enzim Danh từ giống cái (y học) bệnh enzim
  • Eohippus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa thủy tổ ( hóa thạch) Danh từ giống đực Ngựa thủy tổ ( hóa thạch)
  • Eparvin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 U kheo (ở kheo chân ngựa) Danh từ giống đực U kheo (ở kheo chân ngựa)
  • Epsilon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Epxilon (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Epxilon (chữ cái Hy Lạp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top