Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Envoyer

Mục lục

Ngoại động từ

Sai đi, cử đi, phái đi
Envoyer un ambassadeur
phái một đại sứ đi
Gửi đi
Envoyer une lettre
gửi một bức thư đi
Cho, ban, giáng
Dieu a envoyé de terribles cataclysmes
trời đã giáng những tai biến ghê gớm
Phát ra
Lumière que le soleil envoie
ánh sáng mà mặt trời phát ra
Ném, phóng, nã
Envoyer des pierrer dans un étang
ném đá xuống ao
envoyer des coups de canon
nã pháo
Đẩy, ẩy
Envoyer quelqu'un à terre
ẩy ngã ai xuống đất
c'est le ciel qui vous envoie
ông là cứu tin của chúng tôi
envoyer au diable envoyer à tous les diables
(thân mật) tống cổ đi
envoyer dans l'autre monde
(thân mật) làm chết, giết chết
envoyer les couleurs
kéo cờ chào
envoyer promener paitre coucher
(thân mật) đuổi cổ đi
envoyez!
bắn! (lệnh bắn pháo)

Xem thêm các từ khác

  • Envoyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gửi Danh từ giống đực Người gửi Faire retour à l\'\'envoyeur gửi trả lại người...
  • Envoyé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phái viên 2 Tính từ 2.1 (thông tục) trúng, đích đáng Danh từ giống đực Phái viên Tính...
  • Envoûtant

    Tính từ Làm mê hoặc; quyến rũ
  • Envoûtement

    Danh từ giống đực Sự ếm, sự yểm Sự mê hoặc; sự quyến rũ
  • Envoûter

    Ngoại động từ ��m, yểm Mê hoặc; quyến rũ
  • Enzootique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ enzootie enzootie
  • Enzootle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) dịch súc vật địa phương Danh từ giống cái (thú y học) dịch súc vật địa...
  • Enzymatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ enzyme enzyme
  • Enzyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) enzim Danh từ giống đực (sinh vật học) enzim
  • Enzymologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) khoa enzim, enzim học Danh từ giống cái (sinh vật học) khoa enzim, enzim học
  • Enzymopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh enzim Danh từ giống cái (y học) bệnh enzim
  • Eohippus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa thủy tổ ( hóa thạch) Danh từ giống đực Ngựa thủy tổ ( hóa thạch)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top