- Từ điển Pháp - Việt
Ergonomie
|
Danh từ giống cái
Khoa tổ chức hợp lý lao động
Xem thêm các từ khác
-
Ergostane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ecgoxtan Danh từ giống đực ( hóa học) ecgoxtan -
Ergostérol
Danh từ giống đực (hóa học) ecgoxterola -
Ergot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cựa 1.2 Huyền đề (của chó) 1.3 (kỹ thuật) vấu Danh từ giống đực Cựa Ergot de coq cựa... -
Ergotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự bắt bẻ Danh từ giống đực (thân mật) sự bắt bẻ -
Ergotamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) ecgotamin Danh từ giống cái (dược học) ecgotamin -
Ergoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) bắt bẻ Nội động từ (thân mật) bắt bẻ -
Ergoterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ergotage ergotage -
Ergoteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích bắt bẻ 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người hay bắt bẻ Tính từ (thân mật) thích bắt... -
Ergoteuse
Mục lục 1 Xem ergoteur Xem ergoteur -
Ergothérapie
Danh từ giống cái (y học) liệu pháp lao động -
Ergotine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) ecgotin Danh từ giống cái (dược học) ecgotin -
Ergotinine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) ecgotinin Danh từ giống cái (dược học) ecgotinin -
Ergotisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói bắt bẻ 1.2 (y học) sự ngộ độc ecgotin Danh từ giống đực Thói bắt bẻ (y học)... -
Ergotoxine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) ergotoxin Danh từ giống cái (dược học) ergotoxin -
Ergoté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có cựa 1.2 Có huyền đề 1.3 Bị bệnh nấm cựa Tính từ Có cựa Coq ergoté gà trống có cựa Có huyền... -
Erica
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thạch thảo Danh từ giống đực (thực vật học) cây thạch thảo -
Erminette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái herminette herminette -
Ermitage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi cô tịch quạnh quẽ 1.2 Nhà nông thôn hẻo lánh 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà tu khổ hạnh... -
Ermite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu ở ẩn 1.2 Nhà ẩn dật, ẩn sĩ Danh từ giống đực Thầy tu ở ẩn Nhà ẩn dật,... -
Erpétologie
Danh từ giống cái Như herpétologie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.