- Từ điển Pháp - Việt
Errata
Xem thêm các từ khác
-
Erratique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chạy 1.2 (y học) thất thường 1.3 (địa chất, địa lý) trôi giạt Tính từ (y học) chạy Douleur... -
Erratum
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực errata errata -
Erre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) tốc độ theo đà 1.2 ( số nhiều, săn bắn) vết, đường chạy (của con thịt)... -
Errements
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Thói quen không hay; cách làm dở 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lề thói quen thuộc Danh... -
Errer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi lang thang, đi vơ vẩn 1.2 Qua đây đó; trôi giạt 1.3 (văn học) sai lầm 1.4 Phản nghĩa Arrêter... -
Erreur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều sai, điều sai lầm 2 Phản nghĩa Justesse, lucidité, perspicacité. Certitude, exactitude, réalité,... -
Erroné
Tính từ Sai, sai lầm Doctrine erronée học thuyết sai lầm -
Erronément
Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sai, sai lầm -
Ers
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu lăng Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu lăng -
Ersatz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế phẩm Danh từ giống đực Thế phẩm -
Erse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) vòng dây 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) vùng cao nguyên Ê-cốt Danh từ giống cái (hàng... -
Erseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vòng dây nhỏ Danh từ giống đực (hàng hải) vòng dây nhỏ -
Erythroxylum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây côca Danh từ giống đực (thực vật học) cây côca -
Esbroufe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự lòe bịp Danh từ giống cái (thân mật) sự lòe bịp vol à l\'\'esbroufe (nghĩa... -
Esbroufer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lòe bịp Ngoại động từ (thân mật) lòe bịp -
Esbroufeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ lòe bịp Danh từ (thân mật) kẻ lòe bịp -
Esbroufeuse
Mục lục 1 Xem esbroufeur Xem esbroufeur -
Escabeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế đẩu 1.2 Thang nhỏ (để leo lên lấy sách ở tầng cao trên giá sách) Danh từ giống... -
Escabelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế đẩu ba chân Danh từ giống cái Ghế đẩu ba chân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.