Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ers

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây đậu lăng

Xem thêm các từ khác

  • Ersatz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế phẩm Danh từ giống đực Thế phẩm
  • Erse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) vòng dây 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) vùng cao nguyên Ê-cốt Danh từ giống cái (hàng...
  • Erseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vòng dây nhỏ Danh từ giống đực (hàng hải) vòng dây nhỏ
  • Erythroxylum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây côca Danh từ giống đực (thực vật học) cây côca
  • Es

  • Esbroufe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự lòe bịp Danh từ giống cái (thân mật) sự lòe bịp vol à l\'\'esbroufe (nghĩa...
  • Esbroufer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lòe bịp Ngoại động từ (thân mật) lòe bịp
  • Esbroufeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) kẻ lòe bịp Danh từ (thân mật) kẻ lòe bịp
  • Esbroufeuse

    Mục lục 1 Xem esbroufeur Xem esbroufeur
  • Escabeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế đẩu 1.2 Thang nhỏ (để leo lên lấy sách ở tầng cao trên giá sách) Danh từ giống...
  • Escabelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế đẩu ba chân Danh từ giống cái Ghế đẩu ba chân
  • Escabelon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đế (tượng) Danh từ giống đực Đế (tượng)
  • Escadre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đội tàu, hạm đội 1.2 (hàng không) sư đoàn Danh từ giống cái (hàng hải) đội...
  • Escadrille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) tiểu hạm đội 1.2 (hàng không) phi đội Danh từ giống cái (hàng hải) tiểu hạm...
  • Escadron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại đội (kỵ binh, xe thiết giáp) 1.2 (hàng không) phi đoàn Danh từ giống đực Đại đội...
  • Escadronner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thao diễn theo đại đội Nội động từ Thao diễn theo đại đội
  • Escagasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đập chết 1.2 Làm cho mệt Ngoại động từ (thân mật) đập chết Làm cho mệt
  • Escalade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự leo bằng thang 1.2 Sự leo 1.3 Sự trèo vào (nhà, qua cửa sổ, qua mái nhà... để ăn trộm...)...
  • Escalader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trèo, leo 1.2 Phản nghĩa Descendre, dévaler Ngoại động từ Trèo, leo Escalader un mur trèo tường...
  • Escalator

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu thang máy Danh từ giống đực Cầu thang máy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top