- Từ điển Pháp - Việt
Escaloper
Xem thêm các từ khác
-
Escalpe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lột mảng da đầu Danh từ giống cái Sự lột mảng da đầu -
Escamotable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gấp lại (bánh xe máy bay...) Tính từ Có thể gấp lại (bánh xe máy bay...) -
Escamotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cất lén đi, sự làm biến đi 1.2 Sự nẫng nhẹ 1.3 Sự tránh né 1.4 Sự gấp lại (bánh... -
Escamoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cất lén đi, làm biến đi, giấu đi (trong trò quỷ thuật) 1.2 Nẫng nhẹ 1.3 Đọc lướt 1.4 Tránh... -
Escamoteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cất lén, người làm biến đi 1.2 Kẻ nẫng nhẹ 1.3 Người tránh né Danh từ Người cất lén,... -
Escamoteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái escamoteur escamoteur -
Escamper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chuồn đi Nội động từ (thân mật) chuồn đi -
Escampette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Prendre la poudre d\'escampette ) (thân mật) chuồn đi -
Escapade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trốn, sự lẩn trốn Danh từ giống cái Sự trốn, sự lẩn trốn Escapade d\'écolier sự... -
Escape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) thân cột 1.2 (kiến trúc) gốc cột Danh từ giống cái (kiến trúc) thân cột (kiến... -
Escarbille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bụi than cháy dở (phụt ra từ ống khói đầu máy xe lửa...) Danh từ giống cái Bụi than cháy... -
Escarbot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bọ vừng; bọ hưng (từ thông thường chỉ một số bọ cánh cứng) Danh từ giống đực... -
Escarboucle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật lóng lánh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hồng ngọc Danh từ giống cái Vật lóng lánh Regards d\'escarboucles... -
Escarcelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi tiền Danh từ giống cái Túi tiền Chercher une auberge à portée de son escarcelle tìm một quán... -
Escargot
Mục lục 1 Bản mẫu:Escargot 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) ốc sên Bản mẫu:Escargot Danh từ giống đực (động... -
Escargotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự diệt ốc sên (ở ruộng nho) Danh từ giống đực (từ hiếm,... -
Escargotière
Danh từ giống cái Chỗ nuôi ốc sên đĩa nướng ốc sên; đĩa dọn món ốc sên -
Escarmouche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc chạm súng, cuộc đụng độ 1.2 (nghĩa bóng) cuộc chiến nhỏ Danh từ giống cái Cuộc... -
Escarmoucher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chạm súng; xung đột sơ sơ 1.2 Cãi nhau xoàng Nội động từ (từ cũ, nghĩa... -
Escarole
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái scarole scarole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.