Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Escamoteuse

Mục lục

Danh từ giống cái

escamoteur
escamoteur

Xem thêm các từ khác

  • Escamper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chuồn đi Nội động từ (thân mật) chuồn đi
  • Escampette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Prendre la poudre d\'escampette ) (thân mật) chuồn đi
  • Escapade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trốn, sự lẩn trốn Danh từ giống cái Sự trốn, sự lẩn trốn Escapade d\'écolier sự...
  • Escape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) thân cột 1.2 (kiến trúc) gốc cột Danh từ giống cái (kiến trúc) thân cột (kiến...
  • Escarbille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bụi than cháy dở (phụt ra từ ống khói đầu máy xe lửa...) Danh từ giống cái Bụi than cháy...
  • Escarbot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bọ vừng; bọ hưng (từ thông thường chỉ một số bọ cánh cứng) Danh từ giống đực...
  • Escarboucle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật lóng lánh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hồng ngọc Danh từ giống cái Vật lóng lánh Regards d\'escarboucles...
  • Escarcelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi tiền Danh từ giống cái Túi tiền Chercher une auberge à portée de son escarcelle tìm một quán...
  • Escargot

    Mục lục 1 Bản mẫu:Escargot 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) ốc sên Bản mẫu:Escargot Danh từ giống đực (động...
  • Escargotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự diệt ốc sên (ở ruộng nho) Danh từ giống đực (từ hiếm,...
  • Escargotière

    Danh từ giống cái Chỗ nuôi ốc sên đĩa nướng ốc sên; đĩa dọn món ốc sên
  • Escarmouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc chạm súng, cuộc đụng độ 1.2 (nghĩa bóng) cuộc chiến nhỏ Danh từ giống cái Cuộc...
  • Escarmoucher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chạm súng; xung đột sơ sơ 1.2 Cãi nhau xoàng Nội động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Escarole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái scarole scarole
  • Escarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lũy trong (chiến hào) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tên cường đạo Danh từ giống cái Lũy trong (chiến...
  • Escarpement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dốc đứng, vách đứng Danh từ giống đực Dốc đứng, vách đứng
  • Escarpin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày ban Danh từ giống đực Giày ban escarpin de Limoges guốc jouer de l\'escarpin (thông tục)...
  • Escarpolette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đu Danh từ giống cái Cái đu
  • Escarre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mảng chết hoại Danh từ giống cái (y học) mảng chết hoại
  • Escarrification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự gây mảng chết hoại Danh từ giống cái (y học) sự gây mảng chết hoại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top