Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Escarmouche

Mục lục

Danh từ giống cái

Cuộc chạm súng, cuộc đụng độ
(nghĩa bóng) cuộc chiến nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Escarmoucher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chạm súng; xung đột sơ sơ 1.2 Cãi nhau xoàng Nội động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Escarole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái scarole scarole
  • Escarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lũy trong (chiến hào) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tên cường đạo Danh từ giống cái Lũy trong (chiến...
  • Escarpement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dốc đứng, vách đứng Danh từ giống đực Dốc đứng, vách đứng
  • Escarpin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày ban Danh từ giống đực Giày ban escarpin de Limoges guốc jouer de l\'escarpin (thông tục)...
  • Escarpolette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đu Danh từ giống cái Cái đu
  • Escarre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mảng chết hoại Danh từ giống cái (y học) mảng chết hoại
  • Escarrification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự gây mảng chết hoại Danh từ giống cái (y học) sự gây mảng chết hoại
  • Escarrifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) gây mảng chết hoại Ngoại động từ (y học) gây mảng chết hoại
  • Eschare

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái escarre escarre
  • Eschatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyết hậu thế Danh từ giống cái Thuyết hậu thế
  • Eschatologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ eschatologie eschatologie
  • Esche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aiche aiche
  • Escher

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ aicher aicher
  • Escholier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực écolier écolier
  • Escient

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực A bon escient ) có ý thức
  • Esclandre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc cãi nhau ồn ào 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) việc tai tiếng Danh từ giống đực Cuộc cãi...
  • Esclavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng nô lệ, thân phận nô lệ 2 Phản nghĩa Affranchissement, émancipation, libération;...
  • Esclavagisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ nô lệ Danh từ giống đực Chế độ nô lệ
  • Esclavagiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Antiesclavagiste 1.2 Danh từ 1.3 Người chủ trương chế độ nô lệ Tính từ esclavagisme esclavagisme...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top