- Từ điển Pháp - Việt
Escarpolette
Xem thêm các từ khác
-
Escarre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mảng chết hoại Danh từ giống cái (y học) mảng chết hoại -
Escarrification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự gây mảng chết hoại Danh từ giống cái (y học) sự gây mảng chết hoại -
Escarrifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) gây mảng chết hoại Ngoại động từ (y học) gây mảng chết hoại -
Eschare
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái escarre escarre -
Eschatologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyết hậu thế Danh từ giống cái Thuyết hậu thế -
Eschatologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ eschatologie eschatologie -
Esche
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aiche aiche -
Escher
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ aicher aicher -
Escholier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực écolier écolier -
Escient
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực A bon escient ) có ý thức -
Esclandre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc cãi nhau ồn ào 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) việc tai tiếng Danh từ giống đực Cuộc cãi... -
Esclavage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng nô lệ, thân phận nô lệ 2 Phản nghĩa Affranchissement, émancipation, libération;... -
Esclavagisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ nô lệ Danh từ giống đực Chế độ nô lệ -
Esclavagiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Antiesclavagiste 1.2 Danh từ 1.3 Người chủ trương chế độ nô lệ Tính từ esclavagisme esclavagisme... -
Esclave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nô lệ 1.2 Phản nghĩa Affranchi, autonome, indépendant, libre 2 Danh từ 2.1 Người nô lệ Tính từ Nô lệ... -
Esclavon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực slavon slavon -
Esclipot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng đựng cá moruy Danh từ giống đực Thùng đựng cá moruy -
Escobar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ gian hùng Danh từ giống đực Kẻ gian hùng -
Escobarderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủ đoạn gian hùng Danh từ giống cái Thủ đoạn gian hùng -
Escoffier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) giết Ngoại động từ (thông tục) giết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.