Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Escholier

Mục lục

Danh từ giống đực

écolier
écolier

Xem thêm các từ khác

  • Escient

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực A bon escient ) có ý thức
  • Esclandre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc cãi nhau ồn ào 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) việc tai tiếng Danh từ giống đực Cuộc cãi...
  • Esclavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng nô lệ, thân phận nô lệ 2 Phản nghĩa Affranchissement, émancipation, libération;...
  • Esclavagisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ nô lệ Danh từ giống đực Chế độ nô lệ
  • Esclavagiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Antiesclavagiste 1.2 Danh từ 1.3 Người chủ trương chế độ nô lệ Tính từ esclavagisme esclavagisme...
  • Esclave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nô lệ 1.2 Phản nghĩa Affranchi, autonome, indépendant, libre 2 Danh từ 2.1 Người nô lệ Tính từ Nô lệ...
  • Esclavon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực slavon slavon
  • Esclipot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng đựng cá moruy Danh từ giống đực Thùng đựng cá moruy
  • Escobar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ gian hùng Danh từ giống đực Kẻ gian hùng
  • Escobarderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủ đoạn gian hùng Danh từ giống cái Thủ đoạn gian hùng
  • Escoffier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) giết Ngoại động từ (thông tục) giết
  • Escofier

    Mục lục 1 Xem escoffier Xem escoffier
  • Escogriffe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người to đùng Danh từ giống đực Người to đùng
  • Escolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực écolier écolier
  • Escomptable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kinh tế) tài chính có thể chiết khấu Tính từ (kinh tế) tài chính có thể chiết khấu
  • Escompte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự chiết khấu 1.2 (tiền) chiết khấu Danh từ giống đực (kinh tế)...
  • Escompter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) tài chính chiết khấu (thương phiếu) 1.2 Tính đến, trù trước 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Escompteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính người nhận chiết khấu 1.2 Tính từ 1.3 (kinh tế) tài chính nhận chiết...
  • Escope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái écope écope
  • Escopette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) súng trường loe nòng Danh từ giống cái (sử học) súng trường loe nòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top