- Từ điển Pháp - Việt
Escorteur
Xem thêm các từ khác
-
Escot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Len chéo go (để may áo tang, áo nữ tu sĩ) Danh từ giống đực Len chéo go (để may áo tang,... -
Escouade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) tiểu đội 1.2 Nhóm, tốp Danh từ giống cái (quân sự) tiểu đội Nhóm, tốp -
Escourgeon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đại mạch vuông Danh từ giống đực (nông nghiệp) đại mạch vuông -
Escravelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngà mới nhú Danh từ giống cái Ngà mới nhú -
Escrime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đánh kiếm, kiếm thuật Danh từ giống cái Thuật đánh kiếm, kiếm thuật -
Escrimeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đấu kiếm, nhà kiếm thuật Danh từ Người đấu kiếm, nhà kiếm thuật -
Escrimeuse
Mục lục 1 Xem escrimeur Xem escrimeur -
Escroc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên bợm, kẻ lừa đảo Danh từ giống đực Tên bợm, kẻ lừa đảo -
Escroquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biển thủ 1.2 Bịp, lừa, lừa đảo Ngoại động từ Biển thủ Escroquer de l\'argent biển thủ... -
Escroquerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bịp, sự lừa đảo Danh từ giống cái Sự bịp, sự lừa đảo -
Escudo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng etcuđo (tiền Bồ Đào Nha và Chi-lê) Danh từ giống đực Đồng etcuđo (tiền Bồ Đào... -
Esculape
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt) thầy thuốc có tiếng Danh từ giống đực (đùa cợt) thầy thuốc có tiếng -
Esculine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) exculin Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) exculin -
Esculoside
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) exculozit Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) exculozit -
Esgourde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) tai Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) tai -
Esgourder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) nghe Ngoại động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) nghe -
Eskuara
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ba-xcơ Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Ba-xcơ -
Espace
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Không gian 1.2 Khoảng 1.3 Khoảng thời gian 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (ngành in) mảnh chèn (để... -
Espace-temps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Không-thời gian Danh từ giống đực Không-thời gian
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.