- Từ điển Pháp - Việt
Espionnite
|
Danh từ giống cái
(thân mật) ám ảnh gián điệp (cho rằng chỗ nào (cũng) có gián điệp)
Xem thêm các từ khác
-
Espiègle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh nghịch 2 Danh từ 2.1 Trẻ tinh nghịch 3 Phản nghĩa 3.1 Indolent niais Tính từ Tinh nghịch Enfant espiègle... -
Espièglerie
Danh từ giống cái Tính tinh nghịch Trò tinh nghịch Les espiègleries d\'un enfant những trò tinh nghịch của một đứa trẻ -
Esplanade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi (đất) trước nhà, bãi (đất) trước lũy Danh từ giống cái Bãi (đất) trước nhà, bãi... -
Espoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mong ước, sự trông mong, sự hy vọng 1.2 Điều mong ước, mối hy vọng 1.3 Phản nghĩa... -
Espolin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) ống suốt 1.2 (ngành dệt) thoi nhỏ Danh từ giống đực (ngành dệt) ống suốt... -
Esponton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thanh lao Danh từ giống đực (sử học) thanh lao -
Espressivo
Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 (âm nhạc) tình cảm Tính từ, phó từ (âm nhạc) tình cảm -
Esprit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần, thần linh 1.2 Hồn; tâm thần 1.3 Tinh thần 1.4 Óc, đầu óc 1.5 Trí tuệ, trí lực 1.6... -
Esprit-de-bois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) metanola Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) metanola -
Esprit-de-sel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) axit clohyđric Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ)... -
Esprit-de-vin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) etanola Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) etanola -
Espèce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) loài 1.2 Loại, thứ; hạng, phường, đồ 1.3 (số nhiều) tiền, giấy bạc Danh... -
Espérance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hy vọng, kỳ vọng 1.2 Cet enfant est pour sa famille une grande espérance+ cậu bé này là mối hy vọng... -
Espérantiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem espéranto 2 Danh từ 2.1 Người tán thành tiếng etperantô Tính từ Xem espéranto Mouvement espérantiste phong... -
Espéranto
Danh từ giống đực Tiếng etperantô, quốc tế ngữ -
Espérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trông đợi, mong, hy vọng 2 Nội động từ 2.1 Tin tưởng 3 Phản nghĩa 3.1 Désespérer appréhender... -
Esquicher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng địa phương) (bị) lèn chặt Nội động từ (tiếng địa phương) (bị) lèn chặt Les voyageurs... -
Esquif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thuyền con Danh từ giống đực (văn học) thuyền con -
Esquille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh xương gãy, mảnh xương vụn Danh từ giống cái Mảnh xương gãy, mảnh xương vụn -
Esquilleuse
Mục lục 1 Xem esquilleux Xem esquilleux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.