Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Esprit

Mục lục

Danh từ giống đực

Thần, thần linh
Esprits célestes
thiên thần
Hồn; tâm thần
Conserver l'esprit libre
giữ cho tâm thần rảnh rang
Tinh thần
La chair et l'esprit
xác thịt và tinh thần
L'esprit d'une constitution
tinh thần của một bản hiến pháp
Óc, đầu óc
Esprit d'observation
óc quan sát
Esprit étroit
đầu óc hẹp hòi
Trí tuệ, trí lực
Cultiver son esprit
rèn luyện trí tuệ
Tài trí, sự tinh anh; sự dí dỏm
Homme d'esprit
người tinh anh; người dí dỏm

Phản nghĩa Chair, corps. Matière. Bêtise, inintelligence; lourdeur, pesanteur. Platitude.

Avoir de l'esprit jusqu'au bout des doigts; avoir de l'esprit comme quatre nhiều tài trí; rất hóm hỉnh, rất dí dỏm
avoir l'esprit de l'escalier
nghĩ ra chậm quá điều đáng nói
bon esprit
thái độ hợp thời, ý thức đúng đắn
en esprit
trong tư tưởng; theo tưởng tượng
entrer dans l'esprit de
thấu suốt tinh thần của, có ý thức rõ rệt về
esprit de clocher clocher
clocher
esprit de corps
tinh thần tập thể
esprit de géométrie
óc lý luận, óc biện luận
esprit de retour
muốn qua lại (quê hương, cái cũ)
esprit faux
óc sai lệch
esprit fort
óc phóng túng; óc lập dị
esprit humain
tinh thần nhân đạo
esprit public
(từ cũ, nghĩa cũ) công luận
être dans l'esprit de
theo đúng tinh thần của
faire de l'esprit courir après l'esprit
tỏ ra hóm hỉnh
mauvais esprit
tính bướng bỉnh; tính xảo trá
perdre l'esprit
điên rồ
présence d'esprit
sự nhanh trí
tour d'esprit
cách suy nghĩ, cách đặt vấn đề
trait d'esprit
lời dí dỏm, lời hóm hỉnh
vue de l'esprit
mộng tưởng, không tưởng

Xem thêm các từ khác

  • Esprit-de-bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) metanola Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) metanola
  • Esprit-de-sel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) axit clohyđric Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Esprit-de-vin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) etanola Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) etanola
  • Espèce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) loài 1.2 Loại, thứ; hạng, phường, đồ 1.3 (số nhiều) tiền, giấy bạc Danh...
  • Espérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hy vọng, kỳ vọng 1.2 Cet enfant est pour sa famille une grande espérance+ cậu bé này là mối hy vọng...
  • Espérantiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem espéranto 2 Danh từ 2.1 Người tán thành tiếng etperantô Tính từ Xem espéranto Mouvement espérantiste phong...
  • Espéranto

    Danh từ giống đực Tiếng etperantô, quốc tế ngữ
  • Espérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trông đợi, mong, hy vọng 2 Nội động từ 2.1 Tin tưởng 3 Phản nghĩa 3.1 Désespérer appréhender...
  • Esquicher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng địa phương) (bị) lèn chặt Nội động từ (tiếng địa phương) (bị) lèn chặt Les voyageurs...
  • Esquif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thuyền con Danh từ giống đực (văn học) thuyền con
  • Esquille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh xương gãy, mảnh xương vụn Danh từ giống cái Mảnh xương gãy, mảnh xương vụn
  • Esquilleuse

    Mục lục 1 Xem esquilleux Xem esquilleux
  • Esquilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mảnh (xưởng) vụn Tính từ Có mảnh (xưởng) vụn Fracture esquilleuse gãy xương có mảnh vụn
  • Esquimau

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ét-ki-mô Danh từ Người ét-ki-mô
  • Esquimaude

    Mục lục 1 Xem esquimau Xem esquimau
  • Esquimautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò lộn ngược thuyền Danh từ giống đực Trò lộn ngược thuyền
  • Esquintant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (làm cho) rất mệt Tính từ (thân mật) (làm cho) rất mệt Course esquintante cuộc chạy rất...
  • Esquintante

    Mục lục 1 Xem esquintant Xem esquintant
  • Esquinter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho mệt lử 1.2 Làm hại, làm hỏng 1.3 (nghĩa bóng) phê phán mạnh, chỉ trích...
  • Esquire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Esq .) ngài (viết sau tên họ, trong địa chỉ để trên thư)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top