Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Esquimau

Mục lục

Danh từ

Người ét-ki-mô

Xem thêm các từ khác

  • Esquimaude

    Mục lục 1 Xem esquimau Xem esquimau
  • Esquimautage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò lộn ngược thuyền Danh từ giống đực Trò lộn ngược thuyền
  • Esquintant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (làm cho) rất mệt Tính từ (thân mật) (làm cho) rất mệt Course esquintante cuộc chạy rất...
  • Esquintante

    Mục lục 1 Xem esquintant Xem esquintant
  • Esquinter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho mệt lử 1.2 Làm hại, làm hỏng 1.3 (nghĩa bóng) phê phán mạnh, chỉ trích...
  • Esquire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Esq .) ngài (viết sau tên họ, trong địa chỉ để trên thư)
  • Esquisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) bản phác thảo 1.2 Đề cương 1.3 Nét tổng quát 1.4 (nghĩa bóng) sự hé nở 1.5...
  • Esquisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phác thảo 1.2 Đặt đề cương 2 Phản nghĩa Accomplir, achever 2.1 Tả qua 2.2 Bắt đầu, hé nở...
  • Esquive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tránh, sự né Danh từ giống cái Sự tránh, sự né Faire une esquive né mình
  • Esquiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tránh, né 1.2 Phản nghĩa Recevoir; accepter Ngoại động từ Tránh, né Esquiver un coup de poing tránh...
  • Essa

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chốt trục xe 1.2 Móc hình S (ở đầu đòn cân để mắc đĩa cân) Danh từ giống cái Chốt...
  • Essai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thử 1.2 Tác phẩm đầu tay, sản phẩm đầu tay 1.3 Tiểu luận Danh từ giống đực Sự...
  • Essaim

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn ong 1.2 Đàn, lũ Danh từ giống đực Đàn ong Đàn, lũ
  • Essaimage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia đàn (ong) 1.2 Mùa chia đàn (ong) Danh từ giống đực Sự chia đàn (ong) Mùa chia đàn...
  • Essaimer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chia đàn (ong) 1.2 (nghĩa bóng) phân ra mà di cư Nội động từ Chia đàn (ong) Les abeilles essaiment...
  • Essangeage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự vò xà phòng (quần áo, trước khi nấu) Danh từ giống đực...
  • Essanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vò xà phòng (quần áo, trước khi nấu) Ngoại động từ Vò xà phòng (quần áo, trước khi nấu)
  • Essangeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy vò xà phòng Danh từ giống cái Máy vò xà phòng
  • Essanvage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự giẫy cải dại Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự giẫy cải dại
  • Essanveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy giẫy cải dại Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy giẫy cải dại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top